- Từ điển Anh - Việt
Association for Font Information Interchange (AFII)
Xem thêm các từ khác
-
Association for System Management (ASM)
hiệp hội quản trị hệ thống, -
Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục, -
Association function
hàm số liên đới, -
Association marks
nhãn hiệu liên kết, -
Association of African Central Banks
hiệp hội ngân hàng trung ương châu phi, -
Association of American Publishers
hiệp hội các nhà xuất bản hoa kỳ, -
Association of American Railroads
hiệp hội đường sắt hoa kỳ (aar), hiệp hội đường sắt mỹ, -
Association of American Steamship Owners
hiệp hội chủ tàu mỹ, -
Association of Boards of Certification
hiệp hội các ban chứng nhận, một tổ chức quốc tế đại diện các ban ngành đảm bảo người điều hành công trình nước... -
Association of Certified Accountants
hiệp hội các nhà kế toán Đăng ký (anh), -
Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu, -
Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, -
Association of Flight Attendants
hiệp hội các tiếp viên hàng không, -
Association of Group Travel Executives
hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm, -
Association of Licensed Automobil Manufacturers thread
ren chế tạo ô tô của mỹ, -
Association of Local Transport Airlines
hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương, -
Association of Microsoft Solutions Providers (AMSP)
hiệp hội các nhà cung cấp giải pháp microsoft, -
Association of National Advertisers
hiệp hội các nhà quảng cáo quốc gia, -
Association of Retail Travel Agents
hiệp hội các đại lý du lịch bán lẻ, -
Association of Software Authors& Distributors (ASAD)
hiệp hội các tác giả và các nhà phân phối phần mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.