- Từ điển Anh - Việt
At-grade loop
Xem thêm các từ khác
-
At-home
/ æt´houm /, danh từ, buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định), -
At-once-payment
sự trả tiền ngay, -
At-rest state
trạng thái yên tĩnh, trạng thái nghỉ, -
At-the-close order
lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh atc, -
At-the-money
đúng giá, đúng giá (trong nghiệp vụ ngoại hối lựa chọn), at the money option, quyền chọn đúng giá -
At-the-open Order
lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh, -
At/behind the wheel (of something)
Thành Ngữ:, at/behind the wheel ( of something ), lái (xe cộ, tàu) -
At/to fever pitch
Thành Ngữ:, at/to fever pitch, như fever -
At (in) stud
Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang... -
At (the) worst
Thành Ngữ:, at ( the ) worst, nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất -
At a conclusion
kết luận vội vã, -
At a discount
Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không... -
At a fancy price
giá đắt lạ lùng, -
At a good (rare) bat
Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh -
At a loss
thua lỗ, -
At a point
tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point,... -
At a premium
Thành Ngữ: bán cao hơn giá qui định, cao hơn giá ghi, cao hơn giá thông thường (cổ phiếu, chứng... -
At a price
theo giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.