Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At some length

Thông dụng

Thành Ngữ

at some length
với một số chi tiết

Xem thêm length


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • At somebody's hands

    Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • At someone's elbow

    Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • At someone's feet

    Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • At source

    Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
  • At speed

    Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • At stake

    Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • At station

    giao hàng tại ga, tại ga,
  • At table

    Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • At term

    đến hạn,
  • At that

    Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • At the average

    ở mức trung bình,
  • At the back of one's mind

    Thành Ngữ:, at the back of one's mind, trong thâm tâm, trong đáy lòng
  • At the best

    Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
  • At the close

    theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • At the cost of...

    Thành Ngữ:, at the cost of ..., phải trả bằng giá...
  • At the cross-roads

    Thành Ngữ:, at the cross-roads, (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
  • At the drop of a hat

    Thành Ngữ:, at the drop of a hat, không do dự, không chút chậm trễ
  • At the eleventh hour

    Thành Ngữ:, at the eleventh hour, đến giờ chót, đến phút cuối cùng
  • At the end of the day

    kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top