- Từ điển Anh - Việt
Attacheù case
Y học
danh từ cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
Xem thêm các từ khác
-
Attaching
/ ə´tætʃiη /, Kỹ thuật chung: sự dán, sự gắn, -
Attaching clamp
cái kẹp giữ, -
Attaching creditor
chủ nợ hành xử, quyền tịch biên, -
Attaching device
thiết bị gắn kèm, thiết bị nối, -
Attachment
/ ə'tætʃmənt /, Danh từ: sự gắn, sự gán, sự buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, (pháp lý)... -
Attachment apparatus
bộ phận gắn, bộ phận giữ, -
Attachment chain
xích nối, -
Attachment feature
đặc điểm kết nối, đặc điểm gắn, -
Attachment of debts
bắt nợ, -
Attachment of insurance
hiệu lực của bảo hiểm, -
Attachment of property
sai áp tài sản, -
Attachment plug
phích cắm nối, -
Attachment screw
vít hãm, vít kẹp chặt, vít hãm, vít kẹp chặt, vít chặn, -
Attachment unit interface
giao diện thiết bị gắn, -
Attachment unit interface (AUI)
giao diện aui, giao diện đơn vị kết nối, giao diện với khối đi kèm, -
AttachÐ
Danh từ: tuỳ viên, commercial attaché, tuỳ viên thương mại, cultural attaché, tuỳ viên văn hoá -
AttachÐ case
Danh từ: cặp da (đựng giấy má, tài liệu...) -
Attaché
, jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống... -
Attachð
danh từ ngoại tùy viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.