- Từ điển Anh - Việt
Autogenous
Nghe phát âmMục lục |
/ɔ:´tɔdʒinəs/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) tự sinh
(kỹ thuật) (thuộc) hàn xì
- autogenous welding
- hàn xì
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hàn xì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Autogenous cutting
cắt (bằng) hơi hàn, cắt bằng mỏ hàn, -
Autogenous cutting and welding apparatus
thiết bị cắt và hàn bằng khí, -
Autogenous cutting machine
máy cắt dùng hơi, máy cắt bằng khí, -
Autogenous healing
tự tăng bền [sự tự tăng bền], hàn, -
Autogenous ignition temperature
nhiệt độ tự bốc cháy, -
Autogenous inhibition
ức chế tự sinh, -
Autogenous rail welding
hàn ray bằng ga, -
Autogenous vaccine
vắcxin tự sinh, -
Autogenous welding
sự hàn bằng khí, sự hàn hơi, sự hàn xì, hàn xì, sự hàn hơi, sự hàn xì, -
Autogenous welding: gas welding
hàn hơi, -
Autogenousinhibition
ức chế tự sinh, kìm hãm tự sinh, -
Autogeny
Danh từ: (sinh vật học) sự tự sinh, -
Autogiro
như autogyro, -
Autognition
tự cháy, -
Autognition temperature
nhiệt độ tự bốc cháy, -
Autograft
miếng ghép tự thâ, -
Autografting
thủ thuật ghép mô bán thân, -
Autogram
vết hằn da, -
Autograph
/ ˈɔ:təgrɑ:f /, Ngoại động từ: tự viết tay, Danh từ: máy tự ghi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.