- Từ điển Anh - Việt
Welding
Mục lục |
/´weldiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự hàn; kỹ thuật hàn
- electric welding
- sự hàn điện
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự hàn, việc hàn
Ô tô
kỹ thuật hàn
Xây dựng
công việc ráp hàn
sự hàn bù (để) hàn
sự hàn gắn (để) hàn
sự hàn nối (để) hàn
Điện
việc hàn (điện)
Kỹ thuật chung
nghề hàn
mối hàn
sự hàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Welding, arc
hàn điện hồ quang, -
Welding, automatic
hàn tự động, hàn máy, hàn máy, hàn tự động, -
Welding, flow
hàn nóng chảy, -
Welding, forge
hàn bằng cách rèn, -
Welding, gas
hàn hơi, -
Welding, induction
hàn bằng điện cảm, -
Welding, oxy-acetylene
hàn gió đá, hàn xì, -
Welding, thermic
hàn nhiệt, -
Welding apparatus
thiết bị hàn, máy hàn, -
Welding arc
hồ quang hàn, cung lửa hàn, -
Welding bead
bọt hàn, chuỗi giọt hàn, -
Welding bench
nghiêm thị chung, bàn hàn, -
Welding blow pipe
đèn hàn, -
Welding blowpipe
ống đèn hàn, đèn hàn, đèn hàn hơi, đèn xì, mỏ hàn, mỏ hàn axetylen, mỏ hàn hơi, mỏ hàn xì, -
Welding blowpiper
mỏ hàn hơi, -
Welding burner
đèn hàn, đèn hàn hơi, đèn xì, mỏ hàn, -
Welding cable
cáp hàn, -
Welding capacity
năng suất hàn, -
Welding cinder
tro hàn, -
Welding circuit
mạch điện hàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.