- Từ điển Anh - Việt
Autoinhibitor
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(sinh học) chất tự ức chế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Autoinoculation
Danh từ: (y học) sự tự tiêm chủng, tự truyền qua da, -
Autointoxication
/ ´ɔ:touin¸tɔksi´keiʃən /, Danh từ: (y học) sự tự nhiễm độc, Y học:... -
Autokeratoplasty
(phương pháp) ghép giác mạc bản thân, -
Autokinesia
Danh từ: (sinh học) sự tự vận động, -
Autokinesis
(sự) vận động tự chủ, -
Autokinetic
/ ¸ɔ:touki´netik /, tính từ, (sinh học) tự vận động, -
Autolesion
thưong tích tự gây, -
Autolesionism
sự tự gây thương tích, -
Autoload
sự tải tự động, tải tự động, nạp tự động, sự nạp tự động, -
Autoloader
bộ tải tự động, bộ nạp tự động, ôtô tự chất tải, -
Autologon
đăng nhập tự động, -
Autologous
/ ɔ:´tɔləgəs /, danh từ, (sinh học) sự tự rụng, -
Autologous Peripheral Stem Cell Transpla
cấy tế bào ngoại biên (stem cells: tủy hay tế bào nguồn), -
Autologous graft
miếng ghép tự thâ, -
Autolysate
Danh từ: (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu, chất tự tiêu, thể tự phân giải, yeast autolysate,... -
Autolysin
Danh từ: (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu, Y học: tự tiêu tố,... -
Autolysis
/ ou´tɔlisis /, Danh từ: sự tự phân, Y học: sự tiêu, Kinh... -
Autolytic
/ ¸ɔ:tə´litik /, Hóa học & vật liệu: tự phân, Kinh tế: tự phân... -
Autolytic deterioration
sự tự phân hủy, -
Autolytic enzyme
enzim gây tự tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.