- Từ điển Anh - Việt
Autolysis
Nghe phát âmMục lục |
/ou´tɔlisis/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự phân
Chuyên ngành
Y học
sự tiêu
Kinh tế
sự tự phân giải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Autolytic
/ ¸ɔ:tə´litik /, Hóa học & vật liệu: tự phân, Kinh tế: tự phân... -
Autolytic deterioration
sự tự phân hủy, -
Autolytic enzyme
enzim gây tự tiêu, -
Autolytic peritonitis
viêm màng bụng tự tiêu, -
Autolyticenzyme
enzim gây tự tiêu, -
Autolyze
tự phân giải, -
Autolyzer
thiết bị tự phân, -
Automagically
, -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that... -
Automat
/ ´ɔ:tə¸mæt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động, -
Automata
số nhiều của automaton, Kỹ thuật chung: máy tự động, -
Automata theory
lý thuyết về người máy, lý thuyết thiết bị tự động, -
Automatc transmission measure equipment-ATME
máy tự động đo truyền dẫn, -
Automate
/ ´ɔ:tə¸meit /, Động từ: tự động hoá, hình thái từ: Toán... -
Automated
máy móc hóa, tự động hóa, thuộc tự động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Automated Attendant eXchange (AAX)
tổng đài với trả lời viên tự động, -
Automated Bi-directional Reflectance Measurement System (ABRAMS)
hệ thống đo kiểm phân hướng phản xạ tự động, -
Automated Bond System
sàn giao dịch trái phiếu điện tử new york, -
Automated Book Request System (ABRS)
hệ thống đo hướng tự động, -
Automated Calling Card Service (ACCS)
dịch vụ thẻ tự động, -
Automated Cartographic Systems (ACS)
các hệ thống họa hình tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.