- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Automation transportation
vận tải tự động hóa, -
Automatism
/ ɔ:´tɔmə¸tizəm /, Danh từ: tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học)... -
Automatist
chuyên gia tự động hoá, -
Automatization
/ ɔ:¸tɔmətai´zeiʃən /, Danh từ: sự tự động hoá, Toán & tin:... -
Automatize
/ ɔ:´tɔmə¸taiz /, như automate, Kỹ thuật chung: tự động hóa, -
Automaton
/ ɔ:´tɔmətən /, Danh từ, số nhiều là .automata: máy tự động, thiết bị tự động, người máy... -
Automatous
/ ɔ:´tɔmətəs /, -
Automechanism
cơ cấu tự động, -
Automic imbalance
mất cân bằng thần kinh tự động, -
Automitic
Tính từ: (thực vật) tự thụ phấn; tự giao, -
Automixis
Danh từ: (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao, Y học: tự giao... -
Automnesia
nhớ lại dĩ vãng, nhớ lại dĩ vãng., -
Automobile
/ ¸ɔ:təmə´bi:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô, Xây dựng:... -
Automobile Backward Automatic Ranging System
Ô tô: hệ thống xếp loại tự động cho xe hơi theo thứ tự giảm dần, -
Automobile acquisition tax
thuế mua xe hơi, -
Automobile air conditioning
điều hòa không khí ô tô, sự điều hòa không khí ôtô, -
Automobile air conditioning installation
hệ điều hòa không khí ôtô, -
Automobile association
hiệp hội ô tô, -
Automobile assurance
bảo hiểm xe hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.