- Từ điển Anh - Việt
Automechanism
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Đo lường & điều khiển
cơ cấu tự động
Giải thích EN: Any machine or device that operates under automatic control or under control of a servomechanism.Giải thích VN: Máy hoặc thiết bị hoạt động được điều khiển tự động hoặc được điều khiển bởi một cơ cấu phụ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Automic imbalance
mất cân bằng thần kinh tự động, -
Automitic
Tính từ: (thực vật) tự thụ phấn; tự giao, -
Automixis
Danh từ: (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao, Y học: tự giao... -
Automnesia
nhớ lại dĩ vãng, nhớ lại dĩ vãng., -
Automobile
/ ¸ɔ:təmə´bi:l /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ô tô, Xây dựng:... -
Automobile Backward Automatic Ranging System
Ô tô: hệ thống xếp loại tự động cho xe hơi theo thứ tự giảm dần, -
Automobile acquisition tax
thuế mua xe hơi, -
Automobile air conditioning
điều hòa không khí ô tô, sự điều hòa không khí ôtô, -
Automobile air conditioning installation
hệ điều hòa không khí ôtô, -
Automobile association
hiệp hội ô tô, -
Automobile assurance
bảo hiểm xe hơi, -
Automobile club
câu lạc bộ xe hơi, -
Automobile crane
ô tô cần trục, -
Automobile engine
động cơ ô tô, -
Automobile engineering
công nghệ ô tô, kỹ thuật ô tô, kỹ thuật về xe hơi, -
Automobile filling station
trạm bơm xăng (cho ôtô), -
Automobile fuel
nhiên liệu ô tô, -
Automobile hardware
khung sườn ô tô, -
Automobile industry
công nghiệp ô tô, công nghiệp xe hơi, -
Automobile manufacture
hãng sản xuất ô tô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.