- Từ điển Anh - Việt
Autoradiography
Nghe phát âmMục lục |
/¸ɔ:tou¸reidi´ɔgrəfi/
Thông dụng
Danh từ
Cách tự chụp bằng tia phóng xạ
Chuyên ngành
Điện lạnh
tự chụp phóng xạ
Kỹ thuật chung
kĩ thuật tự chụp bằng phóng xạ
Giải thích EN: A technique in which the image of a radioactive specimen is obtained using a photographic or X-ray sensitive emulsion. Thus, autoradiographic. Also, RADIOAUTOGRAPHY.Giải thích VN: Kĩ thuật chụp ảnh một mẫu phóng xạ bằng cách dùng lọai giấy ảnh nhạy đối với tia X.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Autoradiohraphy
(radloautography) phương pháp chụp vật tự phóng xạ, -
Autoranging
điều biến tự động, -
Autoreducing tachymeter
máy đo khoảng cách tự động giảm, -
Autoreduplication
Danh từ: sự tự nhân lại; sự tự sao chép lại, -
Autorefractometer
máy đo khúc xạ tự động, -
Autorefrigeration
tự làm lạnh, -
Autoregression
sự tự hồi quy, -
Autoregressive
tự hồi quy, -
Autoregressive process
quá trình tự hồi quy, -
Autoregressive series
chuỗi tự hồi quy, -
Autoregulation
/ ¸ɔ:tou¸regju´leiʃən /, Danh từ: sự tự điều chỉnh, cơ chế tự điều chỉnh, -
Autoreinfusion
truyền máu bản thân truyền huyết thanh bản thân, -
Autorifle
/ ´ɔ:tə¸raifl /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng tiểu liên, -
Autorotation
/ ¸ɔ:tourou´teiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tự quay, -
Autoroute
/ ´ɔ:tou¸ru:t /, Danh từ: Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ, -
Autorrhaphy
(sự) khâu đóng bằng mô bản thân, -
Autoscaling
co giãn tự động, tự động co giãn, -
Autoscopy
(phương pháp) tự nội soi tự thị, -
Autosensitization
(phương pháp) gây tự miễn dịch, -
Autosepticemia
nhiễm trùng huyết bản thân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.