- Từ điển Anh - Việt
Average Access Time (AAT)
Xem thêm các từ khác
-
Average Busy Hour Calls (ABHC)
số cuộc gọi trung bình trong giờ bận, -
Average Busy Season (ABS)
mùa bận trung bình, -
Average Consistent Busy Hour (ACBH)
giờ bận đồng đều trung bình, -
Average Daily Noise Energy
sức ồn bình quân hàng ngày, -
Average Daily Peak Hour (ADPH)
giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày, -
Average Group Busy Hour (AGBH)
giờ bận nhóm trung bình, -
Average Handle Time (AHT)
thời gian xử lý trung bình, -
Average Network Busy Hour (ANBH)
giờ bận mạng trung bình, -
Average Outstanding Balance
dư nợ trung bình, -
Average Picture Level (APL)
mức ảnh trung bình, -
Average Queue Length (AQL)
độ dài hàng xếp trung bình, -
Average Speed of Answer (ASA)
tốc độ trả lời trung bình, -
Average System Value (ASV)
giá trị hệ thống trung bình, -
Average acceleration
gia tốc trung bình, -
Average access time
thời gian truy cập trung bình, thời gian truy nhập trung bình, -
Average accounting retime (aar)
tỷ lệ lợi nhuận ghi sổ, -
Average accounting return (aar)
tỷ lệ lợi luận ghi sổ, -
Average adjuster
Danh từ: người giám định và phân chia tổn thất giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm, người tính... -
Average adjustment
bảng tính toán tổn thất, sự tín toán tổn thất (hàng hải), tính toán tổn thất, bảng tính toán tổn thất, general average... -
Average advance
tiến độ bình quân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.