- Từ điển Anh - Việt
Average advance
Xem thêm các từ khác
-
Average agreement
bản thỏa thuận tổn thất đường biển, -
Average alluminance
độ rọi trung bình, -
Average ambient temperature
nhiệt độ môi trường trung bình, -
Average annual
trung bình (hàng) năm, average annual heating load, tải trọng nhiệt trung bình hàng năm -
Average annual cost of fixed assets
giá (trị) bình quân năm của vốn cố định, -
Average annual flow
dòng trung bình năm, lưu lượng bình quân năm, lưu lượng bình quân hằng năm, -
Average annual heating load
tải trọng nhiệt trung bình hàng năm, -
Average annual number of workers
số công nhân viên trung bình năm, -
Average annual rainfall
lượng mưa trung bình hàng năm, lượng mưa trung bình trong năm, -
Average annual run-off
lưu lượng trung bình năm của dòng chảy, -
Average annual run off
dòng chảy bình quân năm, -
Average asset life
tuổi thọ bình quân của tài sản, -
Average audience rating
tỉ lệ người xem bình quân (đối với quảng cáo), -
Average balance
sai ngạch bình quân, số dư bình quân, average balance of commodity fund, số dư bình quân của quỹ hàng hóa -
Average balance of commodity fund
số dư bình quân của quỹ hàng hóa, -
Average beta energy
năng lượng hạt beta trung bình, -
Average boiling point
điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình... -
Average bond
giấy cam kết nhận trả tổn thất chung (đường biển), giấy bảo đảm thanh toán tổn thất chung, giấy nhận phần tổn thất,... -
Average bond stress
ứng suất dính bám trung bình, ứng suất dính trung bình, -
Average brightness
độ chói trung bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.