Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avionic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem avionics


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Avionics

    / ¸eivi´ɔniks /, Danh từ: khoa học điện tử áp dụng vào hàng không, Kỹ...
  • Aviophobia

    Danh từ: chứng sợ đi máy bay, Từ điển y học: chứng sợ đi máy...
  • Avirulence

    không độc hại mất độc tính,
  • Aviso

    / ə´vaizou /, danh từ, (hàng hải) tàu thông báo, thông báo hạm,
  • Avitaminosis

    / ei¸vaitəmi´nousis /, Danh từ: (y học) bệnh thiếu vitamin, Y học: chứng...
  • Avivement

    sự xén bờ,
  • Avocado

    / ¸ævə´ka:dou /, Danh từ: quả bơ, cách viết khác alligator pear
  • Avocado oil

    dầu lê tàu,
  • Avocation

    / ¸ævə´keiʃən /, Danh từ: công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng,...
  • Avocet

    / 'ævouset /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ cứng,
  • Avodire

    gỗ avodi,
  • Avogadro's constant

    hằng số avogadro,
  • Avogadro's hypothesis

    giả thuyết avogadro,
  • Avogadro's law

    định luật avogađro, định luật avogadro,
  • Avogadro's number

    số avogadro,
  • Avoid

    / ә'void /, Ngoại động từ: tránh, tránh xa, ngăn ngừa, Cấu trúc từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top