- Từ điển Anh - Việt
Avocation
Nghe phát âmMục lục |
/¸ævə´keiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Công việc phụ; việc lặt vặt
Khuynh hướng, xu hướng, chí hướng
Sự tiêu khiển, sự giải trí
Chuyên ngành
Kinh tế
công việc phụ
sự tiêu khiển (lúc rảnh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , diversion , kick * , occupation , pastime , recreation , schtick , shot * , side interest , sideline , thing * , hobby , thing
Từ trái nghĩa
noun
- profession , vocation , work
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Avocet
/ 'ævouset /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ cứng, -
Avodire
gỗ avodi, -
Avogadro's constant
hằng số avogadro, -
Avogadro's hypothesis
giả thuyết avogadro, -
Avogadro's law
định luật avogađro, định luật avogadro, -
Avogadro's number
số avogadro, -
Avoid
/ ә'void /, Ngoại động từ: tránh, tránh xa, ngăn ngừa, Cấu trúc từ:... -
Avoid creditors (to ...)
trốn nợ, -
Avoid somebody/something like the plaque
Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid -
Avoid tax (to ...)
trốn thuế, -
Avoid theft (to ...)
chống trộm, -
Avoid waste (to ...)
chống lãng phí, -
Avoidable
/ ə´vɔidəbl /, Tính từ: có thể tránh được, Kinh tế: có thể tránh... -
Avoidable cost
chi phí có thể tránh được, phí tổn có thể tránh được, -
Avoidable loss
tổn thất có thể tránh được, -
Avoidable risk
rủi ro có thể tránh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.