- Từ điển Anh - Việt
Avoidable
Nghe phát âmMục lục |
/ə´vɔidəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể tránh được
Chuyên ngành
Kinh tế
có thể tránh được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avertible , escapable , needless , stoppable , unnecessary
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Avoidable cost
chi phí có thể tránh được, phí tổn có thể tránh được, -
Avoidable loss
tổn thất có thể tránh được, -
Avoidable risk
rủi ro có thể tránh, -
Avoidance
/ ə´vɔidəns /, Danh từ: sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, Nguồn... -
Avoidance of
tránh làm hư hại đường sá, -
Avoidance of Damage to Roads
tránh làm hư hại cho đướng sá, -
Avoidance of a contract
huỷ bỏ hợp đồng, -
Avoidance of contract
hủy hợp đồng, -
Avoidance of damage to roads
tránh làm hư hại cho đường sá, -
Avoidance of policy
sự mất hiệu lực của đơn bảo hiểm, -
Avoidance of tax
sự trốn thuế, tránh thuế, -
Avoided
, -
Avoided Cost
chi phí tránh được, chi phí dùng để tái tạo lượng điện bằng cách sử dụng chính nguồn có sẵn; mức độ mua lại của... -
Avoiding
, -
Avoirdupois
/ ¸ævədə´pɔiz /, Danh từ: hệ thống cân lường anh mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà... -
Avoirdupois system
hệ avoirdupois, -
Avoirdupois ton
tấn anh, tấn dài, -
Avoirdupois weight
Danh từ: hệ thống đo lường anh-mỹ (trừ kim loại quý), Y học: hệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.