- Từ điển Anh - Việt
Cost
Nghe phát âmMục lục |
/ kɒst/
Thông dụng
Danh từ
Giá
Chi phí, phí tổn
Sự phí (thì giờ, sức lực)
(pháp lý) ( số nhiều) án phí
(nghĩa bóng) giá phải trả
Nội động từ
Trị giá; phải trả
Đòi hỏi
Gây tổn thất; làm mất
- carelessness may cost one's life
- sự cẩu thả có thể làm mất mạng
(thương nghiệp) đánh giá, ước lượng
Cấu trúc từ
at all costs; at any cost
- bằng bất cứ giá nào
at the cost of...
- phải trả bằng giá...
to count the cost
- tính toán hơn thiệt
to live at someone's cost
courtesy costs nothing
- lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
what costs little is little esteemed
- của rẻ là của ôi
hình thái từ
- V-ing: costing
- Past: cost
- PP: cost
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) chi phí, phí tổn
- cost of handling stock
- giá bảo quản hàng tồn kho
- cost of observation
- (thống kê ) phí tổn quan trắc; giá thành quan sát
- cost of ordering
- giá đặt hàng
- cost of production
- giá thành sản xuất
- cost of a sample
- phí tổn của mẫu
- manufacturing cost
- giá thành sản suất
- marginal cost
- chi phí giới hạn
- prime cost
- giá thành sản phẩm
- purchasing cost
- giá bán lẻ
Xây dựng
khoản chi
mục thanh toán
Kỹ thuật chung
giá
giá cả
giá thành
- abstract of cost
- bản dự toán giá thành
- actual cost
- giá thành hiện hành
- actual cost
- giá thành thực tế
- actual cost price
- giá thành thực tế
- capital cost
- giá thành đầu tư
- capitalized cost
- giá thành đầu tư
- construction cost
- giá thành thi công
- cost accounting
- hạch toán giá thành
- cost approach
- phương pháp tính giá thành
- cost decrease
- sự suy giảm giá thành
- cost estimate
- dự toán giá thành
- cost estimate
- sự ước tính giá thành
- cost increase
- sự gia tăng giá thành
- cost index
- chỉ tiêu giá thành
- cost indices
- chỉ tiêu giá thành
- cost of construction
- giá thành xây dựng
- cost of observation
- giá thành quan sát
- cost of operation
- giá thành công tác
- cost of production
- giá thành sản xuất
- cost unit
- đơn vị giá thành
- cost-benefit
- giá thành thù lao
- fabricating cost
- giá thành chế tạo
- first cost
- giá thành sản xuất
- foreign exchange cost
- giá thành đổi ra ngoại tệ
- initial cost
- giá thành ban đầu
- maintenance cost
- giá thành bảo dưỡng
- manufacturing cost
- giá thành chế tạo
- manufacturing cost
- giá thành sản xuất
- overall cost price
- giá thành toàn bộ
- plan of cost price
- kế hoạch giá thành
- planned cost price
- giá thành theo kế hoạch
- prime cost
- giá thành ban đầu (theo dự toán)
- prime cost
- giá thành sản phẩm
- production cost
- giá thành chế tạo
- replacement cost
- giá thành thay thế
- self-cost
- giá thành xuất xưởng
giá trị
phí tổn
vốn
Kinh tế
chi phí
giá
giá trị
giá mua
giá thành
- aboriginal cost
- giá thành nguyên thủy
- accounting cost control
- sự kiểm soát giá thành kế toán
- actual cost
- giá thành thực tế
- actual cost price
- giá thành thực tế
- after (-sales) cost
- giá thành sau khi bán
- after cost
- giá thành sau khi bán
- amortized cost
- giá thành đã khấu hao
- anticipated cost
- giá thành dự kiến
- assumed cost
- giá thành giả định
- average cost
- giá thành bình quân
- basic standard cost
- giá thành tiêu chuẩn cơ bản
- below cost
- dưới giá thành
- bunched cost
- giá thành trọn khối
- comparative statement of product cost
- bảng so sánh giá thành sản phẩm
- cost accounting
- hạch toán giá thành
- cost measurement system
- phương thức tính toán giá thành
- cost of goods sold
- giá thành hàng đã bán
- cost of production theory of value
- thuyết giá trị theo giá thành sản phẩm
- cost of the good
- giá thành hàng đã bán
- cost plus (cost-plus)
- giá thành cộng chi phí
- cost plus pricing
- cách định giá thành cộng lãi và chi phí
- cost principle
- nguyên tắc theo giá thành
- cost statement
- bản kê giá thành
- cost-to-price
- tỉ xuất giá thành-giá bán
- difference between cost and book value
- chênh lệch giữa giá thành và giá trị trên sổ sách
- direct cost
- giá thành trực tiếp
- estimate cost price, projected price
- giá thành dự toán
- expired cost
- giá thành đã hết hiệu lực
- factory cost
- giá thành công xưởng
- final cost
- giá thành sau cùng
- full cost pricing
- phương pháp định giá thành đầy đủ
- gross cost
- giá thành gộp
- inventorial cost
- giá thành sản phẩm
- job cost sheet
- phiếu giá thành công việc
- job cost sheet
- phiếu tính giá thành theo công việc
- labour cost
- giá thành lao động
- merchandise cost
- giá thành hàng hóa
- method of cost accounting
- phương pháp tính giá thành
- normative cost price
- giá thành định mức
- period cost
- giá thành trong kỳ
- prime cost
- giá thành ban đầu
- prime cost
- giá thành sản xuất
- product cost report
- báo cáo giá thành sản xuất
- standard cost
- giá thành tiêu chuẩn
- standard cost system
- phương pháp giá thành tiêu chuẩn
- standard cost system
- phương pháp tính giá thành theo định mức
- standard cost system
- phương thức giá thành tiêu chuẩn
- strict cost price
- giá thành đích xác
- unit cost
- phí tổn, giá thành
- unit cost
- phí tổn, giá thành đơn vị
- value at cost
- giá trị theo giá thành
- work cost price
- giá thành lao vụ
giá vốn
phí
phí tổn
phí tổn sản xuất
- absolute cost of production
- phí tổn sản xuất tuyệt đối
- analysis of production cost
- phân tích phí tổn sản xuất
- cost ledger
- sổ cái phí tổn sản xuất
- cost manual
- sách hướng dẫn về phí tổn sản xuất
- cost schedule
- bảng phí tổn (sản xuất)
- cost system
- chế độ phí tổn sản xuất
- farm cost
- phí tổn sản xuất của nông trường
- joint product cost
- phí tổn sản xuất cộng sinh
- marginal cost of production
- phí tổn sản xuất biên tế
- standard product cost
- phí tổn sản xuất tiêu chuẩn
- statement of cost of production
- bản báo cáo phí tổn sản xuất
- total cost of production
- tổng phí tổn sản xuất
- unit cost of production
- phí tổn sản xuất đơn vị
sản phí
Địa chất
giá, chi phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , arm and a leg , bad news * , bite * , bottom dollar , bottom line * , charge , damage * , disbursement , dues , expenditure , figure , line , nick * , nut * , outlay , payment , price , price tag , rate , score * , setback * , squeeze * , tab , tariff , ticket , toll , top dollar , value , worth , damage , deprivation , detriment , expense , forfeit , forfeiture , harm , hurt , injury , loss , suffering , sacrifice , pyrrhic victory , surcharge
verb
- amount to be asked , be demanded , be given , be marked at , be needed , be paid , be priced at , be received , be valued at , be worth , bring in , come to , mount up , move back , nick * , rap * , require , sell at , sell for , set back , take , to the tune of , yield , do disservice to , expect , hurt , infuriate , lose , necessitate , obligate , go for , charge , damage , defray , economize , estimate , expenditure , expense , fee , harm , loss , meet , pain , pay , penalty , price , retrench , sacrifice , suffering , toll , value
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cost, insurance, freight, duty paid
giá cif cộng thuế hải quan, giá đến bờ cộng thuế hải quan, -
Cost, insurance, freight, landed
giá cif lên bờ, giá đến bờ cộng phí dỡ hàng, -
Cost, insurance, freight and cleared
giá đến bờ cộng mọi phí thủ tục thông quan, -
Cost, insurance, freight and commission
giá cif cộng hoa hồng, giá đến bờ cộng hoa hồng, giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng hoa hồng, -
Cost, insurance, freight and exchange
giá đến bờ cộng hối phí, giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái, -
Cost, insurance, freight and interest
giá cif cộng lãi, giá đến bờ cộng lãi, giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng lãi, -
Cost, insurance, freight and war risk
giá cif cộng rủi ro chiến tranh, -
Cost, insurance, freight by plane
giá cif đường không, giá hàng, phí bảo hiểm cộng vận phí đường không, giá không vận đến bờ, -
Cost, insurance, freight cleared
giá cif cộng phí thông quan, giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí thông quan, -
Cost, insurance, freight ex-ship's hold
giá cif cộng giao hàng tận khoang, giá đến bờ giao hàng tận khoang, -
Cost, insurance, freight net
giá tịnh đến bờ (không có hoa hồng), -
Cost, insurance and freight
giá đến bờ, giá hàng, bảo hiểm và vận phí, -
Cost, insurance and freight terms
điều kiện giá đến bờ, điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí, -
Cost-
prefix. chỉ (các) xương sườ, -
Cost-based pricing
định giá theo phí, -
Cost-basis pricing
cách định giá dựa trên phí tổn, -
Cost-benefit
giá thành thù lao, tiền thưởng, hiệu ích (kinh tế), phí tổn-lợi ích, lợi ích-chi phí, cost-benefit analysis, phân tích hiệu... -
Cost-benefit analysis
phân tích hiệu ích kinh tế, phân tích lợi ích-phí tổn, phân tích phí-lợi ích, phân tích lợi nhuận chi phí, -
Cost-benefit calculation
tính toán lợi ích chi phí, -
Cost-benefit ratio
hiệu suất kinh tế, tỉ suất lợi ích-phí tổn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.