- Từ điển Anh - Việt
BIOS
Xem thêm các từ khác
-
BIOS (Basic input/output System)
hệ thống nhập/xuất cơ bản, -
BIOS Data Area (BDA)
vùng dữ liệu bios, -
BIOS Parameter Block (BPB)
khối thông số bios, -
BIPS (billion instructions per second)
một triệu lệnh trong một giây, -
BIRATIONAL TRANSFORMATION
phép biến đổi song hữu tỷ, -
BISDN
dịch vụ bisdn, -
BISDN service
dịch vụ bisdn, -
BISYNC (binary synchronous communications)
sự truyền thông đồng bộ nhị phân, -
BISYNC Packet Assembler/Disassembler (PSPDN) (BPAD)
bộ đóng/mở gói bisync (xem bisync), -
BIS (business information system)
hệ thống thông tin kinh doanh, hệ thống thông tin thương mại, -
BIT-boundary Block Transfer (BITBLT)
chuyển khối bit-boundary, -
BITNET
bitnet, -
BIU (basic information unit)
đơn vị thông tin cơ bản, -
BIX
một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc... -
BI (business intelligence)
giải pháp quản trị doanh nghiệp thông minh., -
BIindspot
điểm mù, -
BIpolar Metal Oxide Semiconductor (BIMOS)
chất bán dẫn ôxit kim loại lưỡng cực, -
BL-clamped
ngàm ở hai đầu, -
BLISS (basic Language for implementation of System Software)
ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống, -
BLOB
/ blɔb /, Danh từ: giọt nước, viên tròn, Đốm màu, (thể dục,thể thao) điểm không ( crikê), binary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.