- Từ điển Anh - Việt
Back out
Mục lục |
Kinh tế
rút khỏi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from , surrender , throw in the towel , weasel out , welsh , wiggle out , worm out
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Back painting
sơn lót, -
Back panel
panô phía sau, bảng sau, mặt sau (thân máy), tấm nền, -
Back pass
mối hàn mặt trọng, lớp hàn trái, -
Back pay
tiền lương truy lãnh, -
Back payment
nợ quá hạn, trả nợ thiếu, -
Back pedalling brake
phanh bàn đạp ngược, -
Back pitch
khoảng cách hàng (đỉnh tán hoặc điểm hàn), -
Back plastered construction
kết cấu trát vữa từ 2 phía, -
Back plate
đĩa mâm cặp có vấu, đĩa ống kẹp, mâm hoa, đáy hậu (nồi súp le), -
Back porch
mức đen sau nén, thềm sau, tín hiệu tv cổng ngược, cổng sau, back porch of line-banking pulse, thềm sau của các xung triệt hàng -
Back porch of line-banking pulse
thềm sau của các xung triệt hàng, -
Back post
trụ (tấm) lái, -
Back pressure
sức đối áp, đối áp suất, phản áp lực lực hút, đối áp, lực cản thoát, lực phản áp, áp suất, áp suất hút, áp suất... -
Back pressure control
khống chế áp suất hút, khống chế đối đáp, -
Back pressure of water
áp lực đẩy của nước, -
Back pressure plant
nhà máy điện trích hơi, nhà máy đối áp, -
Back pressure regulating
sự điều chỉnh đối áp, -
Back pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất thấp, -
Back pressure turbine
tuabin đối áp suất, -
Back projection
Danh từ: cách chiếu phim lên cái màn phía sau diễn viên (để tạo ấn tượng về sự vận động),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.