- Từ điển Anh - Việt
Scratch
Nghe phát âm/skrætʃ/
Thông dụng
Tính từ
Tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa
Danh từ
Tiếng sột soạt (của ngòi bút)
Sự trầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ
Vạch xuất phát (trong cuộc đua)
Sự gãi, sự cào
( số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)
Bộ tóc giả che một phần đầu (như) scratch-wig
(như) scratch race
Từ con số không, từ bàn tay trắng
(thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn
Động từ
Cào, làm xước da
Thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)
Nạo kèn kẹt, quẹt
( (thường) + out) gạch xoá đi
Viết nguệch ngoạc
Gãi
Bới, tìm
Dành dụm, tằn tiện
Xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)
Danh từ
Old Scratch quỷ sứ
Hình Thái Từ
- Ved : Scratched
- Ving: Scratching
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự cào xước
Xây dựng
cạo (bề mặt)
cào nước
gãi
Kỹ thuật chung
cạo
khắc
khía
- scratch coat
- lớp trát khía
nạo
làm xước
- scratch work
- sự làm xước mặt (trang trí)
sự khắc
vết cạo
vết rạch
vết khía
vết xước
vùng làm việc
Kinh tế
tách cám
vết xước
xoa gạo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blemish , claw mark , gash , graze , hurt , laceration , score , scrape , scotch , slash , cash , currency , lucre , abradant , cicatrix , cicatrization
verb
- claw , damage , etch , grate , graze , incise , lacerate , mark , prick , rasp , rub , scarify , score , scrape , scrawl , scribble , annul , delete , eliminate , erase , pull , pull out , strike , withdraw , blot , cross , efface , expunge , obliterate , undo , wipe , x , call off , abrade , abrasion , cicatrize , exclude , grabble , incision , injury , mar , money , scotch , scuff , write
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scratch-back
/ ´skrætʃ¸bæk /, Danh từ: dụng cụ gãi lưng, -
Scratch-board
Danh từ: tranh vẽ trên gỗ bằng dùi nung, -
Scratch-bush
Danh từ: (thực vật học) cây lá han, -
Scratch-cat
/ ´skrætʃ¸kæt /, danh từ, người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma, -
Scratch-paper
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper, -
Scratch-race
/ ´skrætʃ¸reis /, danh từ, cuộc chạy đua không chấp, -
Scratch-wig
Danh từ: bộ tóc giả che một phần đầu, -
Scratch (vs)
dọn dẹp, -
Scratch area
vùng làm việc, -
Scratch awl
kim gạch dấu, dùi vạch dấu, -
Scratch brush
bàn chải cọ, bàn chải sắt, -
Scratch card
thẻ khuyến mãi, -
Scratch coat
lớp trát khía, lớp trát làm nhám, lớp phun, lớp trát nền, lớp vẩy, -
Scratch date
ngày hết hạn, thời hạn, -
Scratch device
thiết bị làm việc, -
Scratch diskette
đĩa mềm nháp, -
Scratch file
tệp làm việc, tệp nháp, tệp tạm thời, tập tin làm việc, -
Scratch filter
bộ lọc tiếng vết xước, -
Scratch gage
bộ lấy dấu, bộ vạch chỉ, thước vạch dấu, -
Scratch gauge
bộ lấy dấu, bộ vạch chỉ, thước vạch dấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.