- Từ điển Anh - Việt
Baggy
Nghe phát âmMục lục |
/'bægi/
Thông dụng
Tính từ
Rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo)
Phì thộn ra
- baggy cheeks
- má phì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- billowing , bulging , droopy , flabby , floppy , ill-fitting , loose , oversize , roomy , sagging , slack , unshapely , bloated , limp , puffed , unpressed
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Baghdad boli
see oriental sore nhọt baghdad., -
Baghouse
buồng túi lọc, phòng lọc, -
Baghouse Filter
túi lọc, túi lớn, thường bằng sợi thủy tinh, dùng để lọc các hạt trung bình và lớn (có đường kính lớn hơn 20 pm).... -
Baging pieces
Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi, -
Bagmaker
hãng sản xuất túi, -
Bagman
/ 'bægmæn /, Danh từ: người đi chào hàng, -
Bagnio
/ 'bɑ:njou /, Danh từ: nhà giam, nhà tù (ở phương đông), nhà thổ, nhà chứa, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Bagpiper
/ 'bægpaipə /, danh từ, người thổi kèn túi, -
Bagpipes
/ 'bægpaips /, danh từ, kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê cốt), -
Bags
/ bægz /, xem bag, -
Baguette
/ bæ.ˈɡɛt /, Danh từ: Từ gốc Pháp (phiên âm đọc theo tiếng Pháp):... -
Bah
/ bɑ: /, Thán từ: Ô hay!, chà!, -
Bahadur
/ bə'ha:də /, Danh từ: (thường) viết hoa ngài (ở ấn độ), -
Bahamas
/ bə'hɑ:məz /, tên đầy đủ:commonwealth of the ba-ha-mas, tên thường gọi:ba-ha-mas, diện tích:13,940 km², dân số:301.790 (2005),... -
Bahamas, The
/bə'hɑ:məzθə/, -
Bahamas The
/ bə'hɑ:məzθə /, Danh từ: quốc đảo bao gồm nhiều quần đảo ở Đại tây dương, đông nam florida,... -
Bahasa indonesia
Danh từ: ngôn ngữ chính thức của inđônêxia, -
Bahaviour therapy
liệu pháp tập tính, -
Bahrain
/bɑ:'rein/, tên đầy đủ:vương quốc bah-ra-in, tên thường gọi:bah-ra-in, diện tích: 665 km² , dân số:688.345, gồm cả 235.108... -
Baht
/ ba:t /, danh từ, số nhiều bahts, .baht, bạt (tiền thái lan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.