- Từ điển Anh - Việt
Bulging
Nghe phát âmMục lục |
/´bʌldʒiη/
Thông dụng
Cách viết khác bulgy
Tính từ
Lồi ra, phồng ra, phình lên
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự làm lồi lên
sự làm phình ra
Xây dựng
sự vênh ra
sự xoắn mép
Kỹ thuật chung
chỗ lồi
sự lồi ra
sự trương
Địa chất
sự phồng, sự phình, sự nở trương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- convex , gibbous , protuberant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bulging-in
ép lún [sự ép lún], -
Bulging curve
đường cong trương nở, -
Bulging in
sự ép lún, sự ấn lõm, -
Bulging lathe
máy tiện ép, -
Bulging test
sự thử nén, sự thử uốn dọc, -
Bulgy
/ ´bʌldʒi /, như bulging, -
Bulia
(pl. buliae) bỏng giộp., -
Bulid up curve
đường cong gia tăng áp suất, -
Bulimia
/ bju´limiə /, Danh từ: (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn, sự ham (đọc sách...),Bulimiac
bulimic,Bulimic
/ bju´limik /, tính từ, (y học) cuồng ăn vô độ; mắc chứng cuồng ăn vô độ,Bulimy
như bulimia,Bulk
/ bʌlk /, Danh từ: (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, tầm vóc lớn, khổ lớn, phần lớn...Bulk-asphaltic-bitumen distributor
máy rải nhựa đường,Bulk-cargo barge
sà lan chở hàng rời,Bulk-effect device
thiết bị hiệu ứng khối,Bulk-handing cargo dock
bến bốc xếp hàng rời, cầu cảng bốc hàng rời,Bulk-head plate
tấm vách ngăn (đóng tàu),Bulk-heading
sự dựng vách ngăn,Bulk-pole circuit-breaker
máy ngắt điện nhiều đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.