- Từ điển Anh - Việt
Balance growth
Xem thêm các từ khác
-
Balance horn
loa cân bằng, -
Balance in account
số dư có, -
Balance in hand
quỹ tiền mặt, số dư quỹ, số tiền còn lại trong két, tiền mặt còn lại đang giữ, tiền mặt sẵn có (để thanh toán),... -
Balance in ledger
số dư trong sổ cái, -
Balance in our favour
bên ta được lợi, số dư có về phía chúng tôi, -
Balance in your favour
bên các anh được lợi, số dư có về phía các anh, -
Balance indicator
máy chỉ báo cân bằng, bộ phận chỉ cân băng, bộ chỉ báo cân bằng, -
Balance inquiry
điều tra về số dư (về số tiền còn lại), -
Balance level
nivô cân bằng, ống thăng bằng, ống thuỷ bình, -
Balance lever
đòn (bẩy) cân bằng, đòn đối trọng, -
Balance lock gate
cửa van quay âu tàu, -
Balance mass
khối lượng cân bằng, khối lượng cân bằng, đối trọng, -
Balance meter
máy đo cân bằng, -
Balance method
phương pháp cân đối, phương pháp cân, phương pháp cân bằng, phương pháp dự toán từng chặng, -
Balance network
mạng cân bằng, -
Balance of (an) account
số dư (của một) tài khoản, -
Balance of (an) invoice
số dư (của một) hóa đơn (phải thanh toán), -
Balance of Payments approach to Exchange Rate
bản ghi chép phản ánh cung cầu ngoại tệ, -
Balance of Payments approach to Exchange Rate (BOP)
bản ghi chép phản ánh cung cầu ngoại tệ, là một bản báo cáo thống kê tổng hợp có hệ thống, ghi chép lại giá trị tất... -
Balance of an account
bản quyết toán công bằng, số dư tài khoản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.