- Từ điển Anh - Việt
Balance with the bank of England
Xem thêm các từ khác
-
Balanced
/ 'bælənst /, Tính từ: tỏ ra có sự cân bằng, có sự cân nhắc, Toán &... -
Balanced-anesthesia
gây mê phối hợp, -
Balanced-armature loudspeaker
loa phần cứng cân bằng, -
Balanced Asynchronous (HDLC) (BA)
không đồng bộ cân bằng (hdlc), -
Balanced Asynchronous Class (BAC)
lớp không đồng bộ cân bằng, -
Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
cân bằng-không cân bằng (thiết bị), -
Balanced aileron
cánh liệng cân bằng, cánh phụ cân bằng,, cánh liệng cân bằng, -
Balanced amplifier
bộ khuếch đại cân bằng, mạch khuếch đại đối xứng, bộ khuếch đại xoay pha, bộ khuếch đẩy kéo, -
Balanced anesthesia
gây mê phối hợp, -
Balanced arch
vòm cân bằng, -
Balanced armature
phần ứng định tâm, phần ứng đinh tâm, -
Balanced budget
ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ -
Balanced budget multiplier
số nhân ngân sách cân bằng, -
Balanced budget with surplus
ngân sách thu chi cân bằng cùng có số dư, -
Balanced cable crane
máy trục kiểu cáp cân bằng, -
Balanced cantilever erection
sự lắp hẫng cân bằng, -
Balanced category
phạm trù được cân bằng, -
Balanced circuit
mạch đối xứng, mạch cân bằng, -
Balanced circular trimmer
cưa tròn kiểu cần bẩy, -
Balanced computing
sự tính toán cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.