- Từ điển Anh - Việt
Balanced
Nghe phát âmMục lục |
/'bælənst/
Thông dụng
Tính từ
Tỏ ra có sự cân bằng, có sự cân nhắc
Chuyên ngành
Toán & tin
được cân bằng
Kỹ thuật chung
cân bằng
- ABM (asynchronousbalanced mode)
- chế độ cân bằng không đồng bộ
- asynchronous balanced mode (ABM)
- chế độ cân bằng bất đồng bộ
- Asynchronous Balanced Mode (ABM)
- chế độ cân bằng không đồng bộ
- Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
- phương thức cân bằng không đồng bộ
- Asynchronous Balanced Mode Extended (ABME)
- chế độ cân bằng không đồng bộ mở rộng
- B tree (balancedtree)
- cây cân bằng
- balanced aileron
- cánh liệng cân bằng
- balanced amplifier
- bộ khuếch đại cân bằng
- balanced arch
- vòm cân bằng
- Balanced Asynchronous (HDLC) (BA)
- Không đồng bộ cân bằng (HDLC)
- Balanced Asynchronous Class (BAC)
- lớp không đồng bộ cân bằng
- balanced cable crane
- máy trục kiểu cáp cân bằng
- balanced cantilever erection
- sự lắp hẫng cân bằng
- balanced category
- phạm trù được cân bằng
- balanced circuit
- mạch cân bằng
- balanced computing
- sự tính toán cân bằng
- balanced conditions
- các điều kiện cân bằng
- balanced conditions
- điều kiện cân bằng
- balanced conditions
- trạng thái cân bằng
- balanced cone method
- phương pháp nón cân bằng
- balanced confounding
- sự trùng hợp cân bằng
- balanced construction
- kết cấu cân bằng
- balanced constructional flow line
- dây truyền (xây dựng) cân bằng
- balanced control surface
- tấm cân bằng
- balanced converter
- bộ biến đổi cân bằng
- balanced converter
- bộ cân bằng đường dây
- balanced converter
- bộ chuyển đổi cân bằng
- balanced converter
- bộ làm cân bằng
- balanced current
- dòng (điện) cân bằng
- balanced current protection
- bảo vệ dòng điện cân bằng
- balanced currents
- dòng cân bằng
- balanced currents
- dòng điện cân bằng
- balanced data link
- liên kết cân bằng dữ liệu
- balanced data link
- liên kết dữ liệu cân bằng
- balanced design
- kế hoạch cân bằng
- balanced design
- thiết kế cân bằng
- balanced detector
- bộ tách sóng cân bằng
- balanced die
- quân súc sắc cân bằng
- balanced differences
- sai phân cân bằng
- balanced disc valve
- van đĩa cân bằng
- balanced draught
- lực hút cân bằng
- balanced engine
- động cơ đã cân bằng
- balanced erection by overhang
- sự lắp cân bằng kiểu côngxon
- balanced erection by overhang
- sự lắp cân bằng kiểu treo
- balanced error
- cân bằng lỗi
- balanced error
- lỗi cân bằng
- balanced error
- sai số cân bằng
- balanced excavation
- sự đào cân bằng
- balanced field length
- chiều dài đường băng cân bằng
- balanced gate
- cửa van cân bằng
- balanced grading group
- nhóm linh kiện cân bằng
- balanced grading road
- đường cân bằng độ dốc
- balanced hoisting
- sự nâng cân bằng
- balanced input
- ngõ vào cân bằng
- balanced input
- đầu vào cân bằng
- balanced lifting
- sự nâng cân bằng
- balanced line
- cuộn dây làm cân bằng
- balanced line
- dây chuyền cân bằng
- balanced line
- đường dây cân bằng
- balanced line
- đường điện cân bằng
- balanced line
- đường truyền cân bằng
- balanced line
- tuyến cân bằng
- balanced line logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- balanced line system
- hệ thống đường truyền cân bằng
- balanced load
- phụ tải cân bằng
- balanced load
- tải cân bằng
- balanced magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ cân bằng
- balanced measuring line
- đường đo cân bằng
- balanced merge
- kết hợp cân bằng
- balanced merge
- trộn cân bằng
- balanced merge sort
- phân loại kiểu trộn cân bằng
- balanced merge sort
- sắp xếp kiểu trộn cân bằng
- balanced method
- phương pháp cân bằng
- balanced mixer
- bộ trộn cân bằng
- balanced mixer
- mạch hòa trộn cân bằng
- balanced mixer
- mạch trộn cân bằng
- balanced mode
- chế độ cân bằng
- balanced modulator
- bộ điều biến cân bằng
- balanced modulator
- bộ điều chế cân bằng
- balanced modulator
- mạch điều biên cân bằng
- balanced modulator
- máy biến điệu cân bằng
- balanced moment
- mômen cân bằng
- balanced moment
- mômen cân bằng giới hạn
- balanced motion pattern
- mẫu hình động cân bằng
- balanced neighborhood
- lân cận cân bằng
- balanced network
- mạng cân bằng
- balanced occlusion
- khớp cắn cân bằng
- balanced oscillator
- bộ dao động cân bằng
- balanced output
- ngõ ra cân bằng
- balanced pair
- cặp cân bằng
- balanced poly-phase system
- hệ thống ba pha cân bằng
- balanced pressure
- áp suất cân bằng
- balanced reaction
- phản ứng đã cân bằng
- balanced reinforcement
- cốt thép cân bằng
- balanced relay
- rơle cân bằng
- balanced ring modulator
- bộ điều chế vòng cân bằng
- balanced routing
- định tuyến cân bằng
- balanced routing
- đường truyền cân bằng
- balanced sample
- mẫu cân bằng
- balanced selection
- chọn cân bằng
- balanced set
- bộ cân bằng
- balanced slide valve
- van trượt cân bằng
- balanced strain condition
- điều kiện cân bằng biến dạng
- balanced system
- hệ cân bằng
- balanced system
- hệ thống cân bằng
- balanced to earth
- được cân bằng với đất
- balanced transmission line
- đường truyền cân bằng
- balanced tree (B-tree)
- cây cân bằng
- balanced two-port network
- mạng hai cửa cân bằng
- Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
- Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)
- balanced value
- van cân bằng
- balanced valve
- van cân bằng
- balanced valve
- van được cân bằng
- balanced ventilation system
- hệ thống thông gió cân bằng
- balanced voltages
- điện áp cân bằng
- balanced wire circuit
- mạch dây cân bằng
- balanced-armature loudspeaker
- loa phần cứng cân bằng
- cylindrical balanced valve
- van cân bằng hình trụ
- dynamically balanced
- được cân bằng động
- Link Access Procedure -Balanced (LAPB)
- thủ tục truy nhập tuyến-cân bằng
- link access procedure balanced
- thủ tục nhập tuyến cân bằng
- phonetically balanced word (PB)
- từ được cân bằng ngữ âm
- precision-balanced hybrid circuit
- mạch lai cân bằng chính xác
- pressure balanced
- được cân bằng áp lực (đệm khí)
- Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)
- Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)
- Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)
- Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)
- Set Asynchronous Balanced Research Environment (SABRE)
- môi trường nghiên cứu thiết lập cân bằng không đồng bộ
- single-balanced mixer
- bộ trộn cân bằng đơn
- statically balanced
- cân bằng tĩnh
- Superelevation, Balanced
- siêu cao cân bằng
đã cân bằng
được bù
- balanced line
- đường được bù
được cân bằng
- balanced category
- phạm trù được cân bằng
- balanced to earth
- được cân bằng với đất
- balanced valve
- van được cân bằng
- dynamically balanced
- được cân bằng động
- phonetically balanced word (PB)
- từ được cân bằng ngữ âm
- pressure balanced
- được cân bằng áp lực (đệm khí)
được làm cân bằng
nửa lặng (thép)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- counterbalanced , equitable , equivalent , evened , fair , just , offset , proportional , stabilized , symmetrical , uniform , certified , confirmed , validated , fifty-fifty , commonsensible , commonsensical , judicious , levelheaded , prudent , rational , reasonable , sagacious , sage , sapient , sensible , sound , well-founded , well-grounded , wise , proportionate , regular , symmetric , congruous , harmonious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balanced-anesthesia
gây mê phối hợp, -
Balanced-armature loudspeaker
loa phần cứng cân bằng, -
Balanced Asynchronous (HDLC) (BA)
không đồng bộ cân bằng (hdlc), -
Balanced Asynchronous Class (BAC)
lớp không đồng bộ cân bằng, -
Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
cân bằng-không cân bằng (thiết bị), -
Balanced aileron
cánh liệng cân bằng, cánh phụ cân bằng,, cánh liệng cân bằng, -
Balanced amplifier
bộ khuếch đại cân bằng, mạch khuếch đại đối xứng, bộ khuếch đại xoay pha, bộ khuếch đẩy kéo, -
Balanced anesthesia
gây mê phối hợp, -
Balanced arch
vòm cân bằng, -
Balanced armature
phần ứng định tâm, phần ứng đinh tâm, -
Balanced budget
ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ -
Balanced budget multiplier
số nhân ngân sách cân bằng, -
Balanced budget with surplus
ngân sách thu chi cân bằng cùng có số dư, -
Balanced cable crane
máy trục kiểu cáp cân bằng, -
Balanced cantilever erection
sự lắp hẫng cân bằng, -
Balanced category
phạm trù được cân bằng, -
Balanced circuit
mạch đối xứng, mạch cân bằng, -
Balanced circular trimmer
cưa tròn kiểu cần bẩy, -
Balanced computing
sự tính toán cân bằng, -
Balanced conctruction
kết cấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.