- Từ điển Anh - Việt
Balanced diet
Mục lục |
Kinh tế
chế độ ăn kiêng
Y học
chế độ ăn cân bằng
Xem thêm các từ khác
-
Balanced differences
sai phân cân bằng, -
Balanced disc valve
van đĩa cân bằng, -
Balanced door construction
kết cấu cửa trượt, -
Balanced draught
lực hút cân bằng, -
Balanced economy
nền kinh tế thăng bằng, -
Balanced engine
động cơ đã cân bằng, -
Balanced erection
sự lắp hẫng, -
Balanced erection by overhang
sự lắp cân bằng kiểu côngxon, sự lắp cân bằng kiểu treo, -
Balanced error
cân bằng lỗi, sai số cân bằng, lỗi cân bằng, -
Balanced excavation
đào cân bằng, sự đào cân bằng, -
Balanced field length
chiều dài đường băng cân bằng, -
Balanced flow
dòng chảy ổn định, -
Balanced fund
quỹ cân bằng, -
Balanced gasolene
xăng cân đối (hỗn hợp xăng thu được từ vài loại xăng có độ bốc hơi khác nhau nhằm đạt được tính năng nhất định),... -
Balanced gate
cửa van cân bằng, -
Balanced grading group
nhóm linh kiện cân bằng, -
Balanced grading road
đường cân bằng độ dốc, -
Balanced growth
sự tăng trưởng cân bằng, sự tăng trưởng cân bằng (của nền kinh tế), -
Balanced hoisting
sự nâng cân bằng, -
Balanced in hand
tiền mặt còn lại đang giữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.