- Từ điển Anh - Việt
Balanced excavation
Mục lục |
Xây dựng
đào cân bằng
Cơ khí & công trình
sự đào cân bằng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balanced field length
chiều dài đường băng cân bằng, -
Balanced flow
dòng chảy ổn định, -
Balanced fund
quỹ cân bằng, -
Balanced gasolene
xăng cân đối (hỗn hợp xăng thu được từ vài loại xăng có độ bốc hơi khác nhau nhằm đạt được tính năng nhất định),... -
Balanced gate
cửa van cân bằng, -
Balanced grading group
nhóm linh kiện cân bằng, -
Balanced grading road
đường cân bằng độ dốc, -
Balanced growth
sự tăng trưởng cân bằng, sự tăng trưởng cân bằng (của nền kinh tế), -
Balanced hoisting
sự nâng cân bằng, -
Balanced in hand
tiền mặt còn lại đang giữ, -
Balanced input
ngõ vào cân bằng, đầu vào cân bằng, -
Balanced investment strategy
sách lược đầu tư cân đối, chiến lược đầu tư cân bằng, -
Balanced lifting
sự nâng cân bằng, -
Balanced line
đường đối xứng, tuyến cân bằng, cuộn dây làm cân bằng, đường dây cân bằng, đường được bù, đường điện cân... -
Balanced line logic element
phần tử logic đường truyền cân bằng, -
Balanced line system
hệ thống đường truyền cân bằng, -
Balanced load
tải cân bằng, phụ tải đối xứng, phụ tải cân bằng, tải trọng đối xứng, tải trọng được cân bằng, -
Balanced magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ cân bằng, -
Balanced measuring line
đường đo cân bằng, -
Balanced merge
kết hợp cân bằng, trộn cân bằng, balanced merge sort, phân loại kiểu trộn cân bằng, balanced merge sort, sắp xếp kiểu trộn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.