- Từ điển Anh - Việt
Balanced line system
Xem thêm các từ khác
-
Balanced load
tải cân bằng, phụ tải đối xứng, phụ tải cân bằng, tải trọng đối xứng, tải trọng được cân bằng, -
Balanced magnetic amplifier
bộ khuếch đại từ cân bằng, -
Balanced measuring line
đường đo cân bằng, -
Balanced merge
kết hợp cân bằng, trộn cân bằng, balanced merge sort, phân loại kiểu trộn cân bằng, balanced merge sort, sắp xếp kiểu trộn... -
Balanced merge sort
phân loại kiểu trộn cân bằng, sắp xếp kiểu trộn cân bằng, sắp xếp kiểu trộn đều, -
Balanced method
phương pháp cân bằng, -
Balanced mixer
mạch trộn cân bằng, mạch hòa trộn cân bằng, bộ trộn cân bằng, single-balanced mixer, bộ trộn cân bằng đơn -
Balanced mode
chế độ cân bằng, asynchronous balanced mode (abm), chế độ cân bằng không đồng bộ, asynchronous balanced mode extended (abme), chế... -
Balanced mode of operation
kiểu vận hành đối xứng, phương thức vận hành đối xứng, -
Balanced modulator
bộ điều chế cân bằng, máy biến điệu cân bằng, bộ điều biến cân bằng, mạch điều biên cân bằng, -
Balanced moment
mômen cân bằng, mômen cân bằng giới hạn, -
Balanced motion pattern
mẫu hình động cân bằng, -
Balanced mutual fund
quỹ tương tế cân bằng, -
Balanced needle valve
van kim cân bằng, van kim đẳng áp, -
Balanced neighborhood
lân cận cân bằng, lân cận cân đối, -
Balanced network
mạng cân bằng, -
Balanced occlusion
khớp cắn cân bằng, -
Balanced of international indebtedness
cân bằng công nợ quốc tế, -
Balanced oscillator
bộ dao động cân bằng, -
Balanced output
ngõ ra cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.