- Từ điển Anh - Việt
Balancer
Nghe phát âmMục lục |
/'bælənsə/
Thông dụng
Danh từ
Con lắc
Người làm xiếc trên dây
Chuyên ngành
Xây dựng
máy bổ chính
Điện lạnh
balăng
Kỹ thuật chung
bộ bù
bộ cân bằng
- a.c. balancer
- bộ cân bằng xoay chiều
- static balancer
- bộ cân bằng tĩnh
bộ điều chỉnh
bộ làm cân bằng
cán cân
đối trọng
quả cân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balancer Shaft
a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng, -
Balancer set
bộ bù áp, -
Balances
/ 'bælənsiz /, xem balance, -
Balanceshaft sub - assy
trục cân bằng, -
Balancing
/ ´bælənsiη /, Cơ khí & công trình: sự cân bằng, sự làm đối trọng, sự làm thăng bằng,... -
Balancing Unit (BALUN)
khối cân bằng, -
Balancing account
tài khoản cân đối, -
Balancing acting
tác dụng cân bằng, -
Balancing action
tác động cân bằng, -
Balancing allowance
tổn thất định thuế khi bán tài sản cố định, -
Balancing and commissioning
công tác hiệu chỉnh, -
Balancing battery
ắcqui cân bằng, ắcqui đệm, bộ ắc quy đệm, ắc quy kiềm, -
Balancing bellows
hộp xếp cân bằng, -
Balancing booster
bộ tăng áp, -
Balancing capacitor
tụ (điện) cân bằng, tụ bù, -
Balancing charge
phụ thu để cân bằng, -
Balancing coil
cuộn dây cân bằng, cuộn dây làm cân bằng, đường dây cân bằng, -
Balancing delay
sự trì hoãn cân bằng, -
Balancing dynamo
di-na-mô bổ chính, đi-na-mô bổ chính, -
Balancing fault
hư hỏng cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.