- Từ điển Anh - Việt
Balcony stage
Xem thêm các từ khác
-
Balcony window
cửa sổ ban công, -
Bald
/ bɔ:ld /, Tính từ: hói (đầu), trọc trụi, không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật... -
Bald-coot
/ 'bɔ:ldku:t /, danh từ, (động vật học) chim sâm cầm, -
Bald-head
/ ´bɔ:ld¸hed /, danh từ, người hói đầu, -
Bald-headed
/ ´bɔ:ld¸hedid /, tính từ, hói đầu, có vết lang trắng ở mặt (ngựa...) -
Bald-headed anticline
nếp lồi trọc, -
Bald-pate
như bald-head, -
Bald cypress
Danh từ: (thực vật học) cây bụt mọc, -
Bald eagle
Danh từ: Đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ, con đại bàng, -
Bald ear
bắp (ngô) nguyên áo, bông không râu, -
Bald hill
đồi trọc, đồi trọc, -
Bald patch (enamel flaw)
vết loang lổ (trên men sứ), -
Bald tire
lốp không gờ, lốp không profin, lốp nhẵn, -
Bald tongue
lưỡi chọc, lưỡi chọc, -
Bald tyre
lốp không gờ, lốp xe quá mòn, lốp không profin, lốp nhẵn, -
Baldachin
/ ´bɔ:ldəkin /, Danh từ: màn treo, trướng (trên bàn thờ), Xây dựng:... -
Baldaquin
như baldachin, -
Balderdash
/ ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí,... -
Baldicoot
/ 'bɔ:ldiku:t /, như bald-coot, -
Baldie
Danh từ: (thông tục) người hói đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.