- Từ điển Anh - Việt
Ballerina
Nghe phát âmMục lục |
/¸bælə´ri:na:/
Thông dụng
Danh từ
Nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ballet
/ bæˈleɪ, ˈbæleɪ /, Danh từ: ba lê, kịch múa, Nghĩa chuyên ngành:... -
Ballet-dancer
/ ´bælei¸da:nsə /, danh từ, diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa, -
Ballet master
cung trưởng, -
Balletic
/ bæ´letik /, -
Balletomane
/ ´bælitou¸mein /, Danh từ: người nghiện balê, -
Balletomania
/ ¸bælitou´meiniə /, danh từ, sự nghiện balê, -
Ballflower
hoa bi (trang trí), -
Ballgirl
Danh từ: trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt, -
Balling
sự cầu hóa (grafit), kết cục, cục [sự vón cục], kết hạch, sự vê viên, -
Balling drum
thùng hút (dầu mỏ), -
Balling furnace
lò hàn, lò cầu hóa, -
Balling hydrolyzater
cái đo tỷ trọng balling, -
Balling rope
cáp nạo, -
Balling up of cement
sự vón cục ximăng, -
Balling well
lỗ khoan đã rửa, giếng hút, -
Ballism
(chứng) múavung, -
Ballismus
chứng múa vung, -
Ballista
/ bə´listə /, Danh từ, số nhiều ballistae: (quân sự) máy ném đá, -
Ballistic
/ bə´listik /, Kỹ thuật chung: đạn đạo, đạn đạo học, đường đạn, ballistic computer, máy... -
Ballistic Electron Emission Spectroscopy
nghiên cứu phổ bức xạ điện tử kiểu đạn đạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.