- Từ điển Anh - Việt
Bareness
Mục lục |
/´bɛənis/
Thông dụng
Danh từ
Sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi
Sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự trơ trụi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dishabille , nakedness , nudity , starkness , unadornment , undress , nudeness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Baresark
/ ´bɛə¸sa:k /, phó từ, không có áo giáp, -
Baresthesia
áp giác, -
Baresthesiometer
áp giác kế, -
Barf
/ ba:f /, Kinh tế: nôn, ói, thổ, mửa(khẩu ngữ), -
Barfly
/ ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ... -
Bargain-sale
Danh từ: sự bán hạ giá, -
Bargain and sale
hợp đồng mua bán (tài sản), -
Bargain basement
Danh từ: gian của cửa hàng tổng hợp (ở tầng hầm) ở đấy hàng hoá được bán hạ giá, tầng... -
Bargain book
sổ mua bán (chứng khoán), sổ mua bán (chứng khoán) (của người môi giới), -
Bargain centre
thị trường giá rẻ, trung tâm giá rẻ, -
Bargain counter
Danh từ: quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng, -
Bargain for cash
giao dịch tiền mặt, -
Bargain for the account
giao dịch thanh toán sau, -
Bargain hunter
Danh từ: người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua, Kinh tế: người... -
Bargain on term
giao dịch ra sau, -
Bargain price
giá cực hạ, giá cực rẻ, giá đặc biệt, giá xôn, -
Bargain purchase
sự mua giá rẻ, -
Bargain sale
bán hoá giá, bán hóa giá, -
Bargain store
cửa hàng giảm giá, -
Bargain transaction
giao dịch mua bán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.