- Từ điển Anh - Việt
Starkness
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự khắc nghiệt; sự ảm đạm
Bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
(từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc
Hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực
(thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vắng, trơ trụi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Starless
/ ´sta:lis /, tính từ, không có sao, a starless night, đêm không sao -
Starlet
/ ´sta:lit /, Danh từ: ngôi sao nhỏ, (thông tục) diễn viên đang lên, -
Starlight
/ ´sta:¸lait /, Danh từ: Ánh sáng từ những ngôi sao, Tính từ: Được... -
Starlike
Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao -
Starlike domain
miền giống hình sao, -
Starlike mapping
ánh xạ hình sao, -
Starling
/ ´sta:liη /, danh từ, (động vật học) chim sáo đá, trụ bảo vệ, -
Starling crude
nguyên liệu đầu, -
Starlit
/ ´sta:¸lit /, Tính từ: Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlight, a starlit scene, cảnh... -
Starred
/ ´sta:d /, tính từ, Đầy sao, trang trí bằng sao, là ngôi sao điện ảnh; kịch, -
Starred roll
lô giấy lỏng bùng nhùng, -
Starring
, -
Starry
/ ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa:... -
Starry-eyed
/ ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa:... -
Stars
, -
Stars and stripes
Danh từ: ( the stars and stripes) cờ nước mỹ; sao và sọc, Từ đồng nghĩa:... -
Starshake
khe nứt xuyên tâm (gỗ), -
Starshaped
Toán & tin: hình sao, -
Start
/ stɑ:t /, Danh từ: sự bắt đầu; lúc bắt đầu, buổi đầu, cơ hội lúc khởi đầu; sự giúp... -
Start-Of-Message (SOM)
bắt đầu tin báo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.