- Từ điển Anh - Việt
Baron
Mục lục |
/ˈbærən/
Thông dụng
Danh từ
Nam tước
(nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nam tước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- peer , lord , aristocrat , capitalist , king , magnate , mogul , noble , tycoon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Baron of beef
Thành Ngữ:, baron of beef, thịt bò thăn -
Baronage
/ ´bærənidʒ /, Danh từ: hàng nam tước, tước nam, -
Baroness
/ ´bærənis /, Danh từ: nam tước phu nhân, nữ nam tước, Từ đồng nghĩa:... -
Baronet
/ ´bærənit /, Danh từ: tòng nam tước, Ngoại động từ: phong tòng... -
Baronetage
Danh từ: tước huân, -
Baronetcy
Danh từ: tước tòng nam, -
Barong
Danh từ: dao to bản dùng ở philippin, -
Baronial
/ bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Barony
/ ´bærəni /, Danh từ: lãnh địa của nam tước, tước nam, -
Barophilic
ưakhí áp, -
Baroque
/ bə´rɔk /, Tính từ: kỳ dị, lố bịch, (nghệ thuật) barôc; hoa mỹ kỳ cục, Danh... -
Baroque appearance
dáng barôc, sắc thái barôc, vẻ barôc, -
Baroque style
kiểu ba-rô-cô, -
Baroreceptor
bộ phận nhận cảm áp, -
Baroscope
/ ´bærə¸skoup /, Danh từ: (vật lý) cái nghiệm áp, Kỹ thuật chung:... -
Barosinusitis
viêm xoang khí áp, -
Barostat
/ ´bærou¸stæt /, Giao thông & vận tải: hộp điều áp, Kỹ thuật chung:... -
Baroswitch
/ ´bærə¸switʃ /, Kỹ thuật chung: phong vũ biểu, -
Barotaxis
(sự) áp hướng động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.