- Từ điển Anh - Việt
Basibregmatic axis
Xem thêm các từ khác
-
Basic
/ 'beisik /, Tính từ: cơ bản, cơ sở, (hoá học) (thuộc) bazơ, Danh từ số... -
Basic-Bessemer converter
lò thổi thomas, -
Basic (impulsive) insulation level
mức cách điện xung cơ bản, -
Basic Access Control (BAC)
điều khiển truy nhập cấp cơ bản, -
Basic Access Control Model (BACM)
mô hình điều khiển truy nhập cơ bản, -
Basic Access Method (BAM)
phương pháp truy nhập cơ bản, -
Basic Activity Subset (BAS)
hệ thống con hoạt động cơ sở, -
Basic Assembler Language (BAL)
hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ assembler cơ sở, -
Basic Automatic Checkout Equipment (BACE)
thiết bị kiểm tra tự động cơ bản, -
Basic Bessemer converter
lò thổi bazơ, lò thổi bessemer bazơ, -
Basic Bessemer pig
gang lò thổi bazơ, -
Basic Bessemer pig-iron
gang tomat, -
Basic Bessemer process
phương pháp lò thổi bazơ, -
Basic Catalogue Structure (BCS)
cấu trúc catalô cơ bản, -
Basic Circuit Problem
one caused by something in the circuit itself that increases or decreases an electrical value., sự cố mạch chính, -
Basic Class Virtual Terminal (BCV)
đầu cuối ảo cấp cơ sở, -
Basic Combined Programming Language (PCBL)
ngôn ngữ lập trình kết hợp cơ bản, -
Basic Combined Subset (BCS)
phân hệ kết hợp cơ bản, -
Basic Computer Programming Language (PCBL)
ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, -
Basic Connection Components (BCC)
các cấu kiện kết nối cơ bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.