- Từ điển Anh - Việt
Batear
Xem thêm các từ khác
-
Bateau
/ ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa... -
Bateau bridge
cầu phao, cầu phao, cầu nổi, -
Bated
Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp... -
Baterial polysacharide
polisacarit miễn dịch, -
Batfowl
/ ´bæt¸faul /, nội động từ, bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn), -
Bath
/ bɑ:θ ; bæθ /, Danh từ, số nhiều baths: sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, ( số nhiều)... -
Bath-chair
Danh từ: ghế có bánh xe (cho người ốm), -
Bath-house
Danh từ: nhà tắm; phòng tắm, nhà tắm, phòng tắm, sanatorium bath-house, phòng tắm (ở) nhà an dưỡng -
Bath-robe
Danh từ: Áo choàng mặc sau khi tắm, -
Bath-room
Danh từ: buồng tắm, phòng tắm, -
Bath-tub
/ 'bɑ:θ.tʌb /, Danh từ: bồn tắm, -
Bath atmosphere
môi trường khí trong bể, -
Bath carburizing
sự thấm cacbon thể lỏng, -
Bath chair
Thành Ngữ: Xây dựng: ghế tắm, bath chair, loại ghế có bánh xe dùng... -
Bath chap
Danh từ: phần dưới của má lợn (nấu và (thường) làm đồ nguội), -
Bath circulator
Danh từ: bể tuần hoàn, -
Bath cryostat
cryostat bể, cryostat bể [thùng, cryostat bồn, cryostat thùng, -
Bath cube
Danh từ: miếng xà phòng bột ép (cho vào nước tắm cho thơm), -
Bath cubicle
buồng tắm, -
Bath enclosure
tường vây nhà tắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.