- Từ điển Anh - Việt
Bath
Nghe phát âmMục lục |
/bɑ:θ ; bæθ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều baths
Sự tắm
Chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm
( số nhiều) nhà tắm có bể bơi
Xem baby
Động từ
Tắm
hình thái từ
Dệt may
Nghĩa chuyên ngành
bể dung dịch
dung dịch nhuộm
dung dịch thuốc nhuộm
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
bề
dung dịch mạ
Nguồn khác
- bath : Chlorine Online
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chậu tắm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bể
bể tắm
bình
- electrolytic bath
- bình điện phân
- ice bath
- bình đá lạnh (của thermostat)
- ice bath
- bình (nước) đá lạnh
- ice bath
- bình băng đá
- ice-cooling bath
- bình đá lạnh (của thermostat)
- oil bath
- bình dầu
- oil bath air cleaner
- bình lọc gió chứa dầu
- temperature bath
- bình điều nhiệt độ
- temperature bath
- bình nhiệt độ
bồn
bồn tắm
dung dịch
- acid bath
- dung dịch axit
- clear etching bath
- dung dịch ăn mòn bóng
- desensitizing bath
- dung dịch khử nhạy
- fixing bath
- dung dịch định ảnh
- hardening bath
- dung dịch tôi
- lead bath
- dung dịch chì
- quenching bath
- dung dịch trui kim khí
- reduce the bath
- khử dung dịch mạ
- reversing bath
- dung dịch đảo ảnh
- single bath developer
- thuốc hiện ảnh một dung dịch
- size bath
- bể dung dịch
- stop bath
- dung dịch hãm
- two-bath process
- quá trình hai dung dịch
nhúng
Giải thích EN: 1. an immersion of materials for a special purpose, such as a chemical bath designed to precipitate a salt.an immersion of materials for a special purpose, such as a chemical bath designed to precipitate a salt.2. a chemical solution used in such a treatment.a chemical solution used in such a treatment.
Giải thích VN: Sự nhúng của vật liệu cho một mục đích đặc biệt, chẳng hạn như kết tủa muối. 2, một hỗn hợp hóa chất sử dụng trong một xử lý đặc biệt.
sự tắm
tẩm
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bể
bình
- Gerber bath
- bình Gerber (để xác định chất béo)
nồi
thùng
Nguồn khác
- bath : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ablution , cleansing , dip , douche , dousing , gargle , laving , scrubbing , shower , soak , soaking , soaping , sponging , tub , wash , bathroom , lavatory , powder room , restroom , sauna , shower room , spa , steam room , toilet , washroom , balneation , balneology , bathing , caldarium , hydrotherapy , jacuzzi , lavement , plunge , sitz bath , sponge , turkish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bath-chair
Danh từ: ghế có bánh xe (cho người ốm), -
Bath-house
Danh từ: nhà tắm; phòng tắm, nhà tắm, phòng tắm, sanatorium bath-house, phòng tắm (ở) nhà an dưỡng -
Bath-robe
Danh từ: Áo choàng mặc sau khi tắm, -
Bath-room
Danh từ: buồng tắm, phòng tắm, -
Bath-tub
/ 'bɑ:θ.tʌb /, Danh từ: bồn tắm, -
Bath atmosphere
môi trường khí trong bể, -
Bath carburizing
sự thấm cacbon thể lỏng, -
Bath chair
Thành Ngữ: Xây dựng: ghế tắm, bath chair, loại ghế có bánh xe dùng... -
Bath chap
Danh từ: phần dưới của má lợn (nấu và (thường) làm đồ nguội), -
Bath circulator
Danh từ: bể tuần hoàn, -
Bath cryostat
cryostat bể, cryostat bể [thùng, cryostat bồn, cryostat thùng, -
Bath cube
Danh từ: miếng xà phòng bột ép (cho vào nước tắm cho thơm), -
Bath cubicle
buồng tắm, -
Bath enclosure
tường vây nhà tắm, -
Bath filter
bể lọc, bộ lọc, -
Bath house
nhà tắm (công cộng), -
Bath mat
Thành Ngữ:, bath mat, tấm thảm hút nước nhỏ để đứng lên sau khi tắm -
Bath of blood
Thành Ngữ:, bath of blood, sự chém giết, sự làm đổ máu -
Bath oliver
Danh từ: bánh tròn không có đường thường ăn với pho mát, -
Bath pickling
sự tẩy gỉ trong bể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.