- Từ điển Anh - Việt
Be ahead of schedule
Xem thêm các từ khác
-
Be all (fingers and) thumbs
Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành... -
Be all the vogue
Thành Ngữ:, be all the vogue, (thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang -
Be an open secret
Thành Ngữ:, be an open secret, di?u bí m?t ai cung bi?t -
Be armed to the teeth
Idioms:, -
Be at odds(with sb)(over/on sth)
Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột -
Be at one (with sb/sth)
Thành Ngữ:, be at one ( with sb/sth ), đồng ý (với ai/cái gì) -
Be at the top of the tree
Idioms:, -
Be available
có liền, -
Be available from stock
có sẵn hàng giao ngay, -
Be available on day of ...
có hiệu lực trong ngày ... -
Be back later (BBL)
quay lại (dùng chát trên mạng), -
Be booked up
hàng hóa đã đặt mua trước, -
Be cat's whiskers/pyjamas
Thành Ngữ:, be cat's whiskers/pyjamas, (thông tục) là vật, người, tư tưởng tốt nhất.. -
Be caught
kẹt [bị kẹt], -
Be caught/taken short
Thành Ngữ:, be caught/taken short, (thông tục) đột nhiên cảm thấy cần phải đi vệ sinh -
Be clear of debt
thanh toán dứt nợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.