- Từ điển Anh - Việt
Bedroom
Nghe phát âmMục lục |
/´bed¸rum/
Thông dụng
Danh từ
Buồng ngủ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng ngủ
- bedroom chair
- ghế buồng ngủ
phòng ngủ
Kinh tế
phòng ngủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedchamber , bunk room , chamber , cubicle , guest room , berth , boudoir , compartment , flat
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bedroom chair
ghế buồng ngủ, -
Bedroom suite
đơn nguyên ngủ, -
Beds
, -
Bedside
/ ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai... -
Bedside cabinnet
tủ đầu giường, -
Bedside monitor
monitor thep dõi bệnh nhân, -
Bedside table
Nội thất: bàn đầu giường, -
Bedsitter
/ ´bed¸sitə /, Danh từ: buồng vừa để ngủ vừa để tiếp khách, -
Bedsitter (bedsitter nit)
giường ghế, -
Bedsore
/ ˈbɛdˌsɔr /, Danh từ: (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường, loét theo tư thế nằm (loét... -
Bedspread
/ ´bed¸spred /, Danh từ: khăn trải giường, Dệt may: chăn, mền,Bedspring array
bình làm lạnh bia, máy làm lạnh bia,Bedstead
/ ´bed¸sted /, Danh từ: khung giường,Bedstone
đá móng,Bedtick
/ ´bed¸tik /, danh từ, chăn lông phủ giường,Bedtime
/ ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime...Bedward irrigation
tưới dọc luống,Bee
/ bi: /, Danh từ: (động vật học) con ong, người bận nhiều việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi vui...Bee's knees
giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời...Bee- hive kiln
lò tròn làm việc theo chu kỳ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.