- Từ điển Anh - Việt
Chamber
Nghe phát âmMục lục |
/ˈtʃeɪmbər/
Thông dụng
Danh từ
Buồng, phòng; buồng ngủ
( số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ
( số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà
Khoang trong máy, hốc mắt, ổ đạn
( Chamber) phòng, viện
Ngoại động từ
Bỏ vào phòng, nhốt vào phòng
(kỹ thuật) khoang rỗng, khoét thành hốc
Cấu trúc từ
chamber of commerce
- phòng thương mại
the chamber of deputies
- hạ nghị viện
Chuyên ngành
Xây dựng
hầm
Cơ - Điện tử
Buồng, ngăn, khoang
Hóa học & vật liệu
buồng ngăn
Kỹ thuật chung
buồng
- absorbing chamber
- buồng hấp thụ
- absorption chamber
- buồng hấp thụ
- absorption chamber
- buồng hút thu
- accelerating chamber
- buồng gia tốc
- access chamber
- buồng nạp
- admission chamber
- buồng nạp
- afterburner chamber
- buồng đốt sau
- afterburner chamber
- buồng đốt thứ cấp
- afterburner chamber
- buồng đốt vét
- air chamber
- buồng hơi
- air chamber
- buồng khí
- air chamber
- buông không khí
- air cooling chamber
- buông làm lạnh không khí
- air cooling chamber
- buồng làm lạnh không khí
- air separation chamber
- buồng tách (không) khí
- air-blast chamber
- buồng quạt gió
- air-blast chamber
- buồng thổi gió
- air-conditioned chamber
- buồng điều hòa không khí
- air-exhaust chamber
- buồng xả khí
- altitude chamber
- buồng áp lực
- anchorage chamber
- buồng neo
- anechoic chamber
- buồng không vang
- anechoic chamber
- buồng tiêu âm
- annular cooling chamber
- buồng lạnh hình vòng
- annular freezing chamber
- buồng kết đông dạng vòng
- arc chamber
- buồng dập hồ quang
- arc extinction chamber
- buồng dập hồ quang
- arc splitter chamber
- buồng dập hồ quang
- arc-suppression chamber
- buồng triệt hồ quang
- aspirating chamber
- buồng hút
- aspiration chamber
- buồng hút
- atomizing chamber
- buồng phun sương
- autoclave chamber
- buồng ôtôcla
- auxiliary cooling chamber
- buồng làm lạnh bổ sung
- balance chamber
- buồng cân bằng
- beater chamber
- buồng đập (máy nghiền)
- blast chamber
- buồng quạt gió
- blast chamber
- buồng thổi gió
- blower chamber
- buồng quạt gió
- bounce chamber pressure page
- đồng hồ đo áp suất buồng nảy
- brake chamber
- buồng thắng
- bubble chamber
- buồng bọt
- carbonizing chamber
- buồng cacbon hóa
- carbonizing chamber
- buồng cốc hóa
- casting chamber
- buồng (đúc) áp lực
- catalyst chamber
- buồng xúc tác
- chamber (oflock)
- buồng âu
- chamber charge
- mìn buồng
- chamber drier
- buồng sấy
- chamber furnace
- lò buồng
- chamber inlet
- cửa vào buồng
- chamber kiln
- lò đốt kiểu buồng
- chamber process
- quy trình sản xuất a xít sulfuric trong buồng kín
- chamber temperature
- nhiệt độ buồng đốt
- chamber, air
- buồng hơi
- chamber, combustion
- buồng nổ
- charge chamber
- buồng nạp điện
- chilled products chamber
- buồng bảo quản lạnh sản phẩm
- chlorination chamber
- buồng clo hóa
- climatic chamber
- buồng điều hòa
- climatic chamber
- buồng điều hòa khí hậu
- climatic test chamber
- buồng khí hậu nhân tạo
- closed chamber experiment
- thí nghiệm trong buồng kín
- cloud chamber
- buồng sương
- cloud chamber
- buồng Wilson
- coke chamber
- buồng luyện cốc
- cold chamber
- buồng lạnh
- cold-storage chamber
- buồng ướp lạnh
- combustion chamber
- buồng lửa
- combustion chamber
- buồng cháy
- combustion chamber
- buồng đốt
- combustion chamber
- buồng nổ
- combustion chamber annular case
- hộp hình vòng khuyên buồng đốt
- combustion chamber deposit
- muội buồng đốt
- compression chamber
- buồng nén
- compression chamber
- buồng nén hơi
- condensation chamber
- buồng ngưng
- condenser chamber
- buồng ngưng
- condensing chamber
- buồng ngưng tụ
- congelation chamber
- buồng đông lạnh
- contact chamber
- buồng tiếp xúc
- cool chamber
- buồng lạnh
- cooled products chamber
- buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
- cooling chamber
- buồng lạnh
- correction chamber
- phòng (buồng) hiệu chỉnh
- cover-box premix chamber
- buồng đốt trước
- cracking chamber
- buồng crackinh
- cryodesiccation chamber
- buồng sấy thăng hoa cryo
- curing chamber
- buồng bảo dưỡng bê tông
- damping chamber
- buồng giảm chấn
- dead-end chamber
- buồng tiêu âm
- decomposition chamber
- buồng áp suất thấp
- decomposition chamber
- buồng giảm áp
- degassing chamber
- buồng khử khí
- delivery chamber
- buồng tháo
- delivery chamber
- buồng xả
- diaphragm chamber
- buồng màng ngăn
- digitized chamber
- buồng số hóa
- discharge chamber
- buồng đẩy
- discharge chamber
- buồng đẩy [xả]
- discharge chamber
- buồng tháo
- discharge chamber
- buồng tháo liệu
- discharge chamber
- buồng xả
- dismantling chamber
- buồng tháo dỡ
- distributor chamber
- buồng phân phối
- dock-type lock chamber
- buồng âu kiểu ụ tàu
- draft tube chamber
- buồng cửa van ống hút
- drift chamber
- buồng kéo theo
- drying chamber
- buồng sấy
- drying chamber
- buồng sấy khô
- dust chamber
- buồng hút bụi
- dust setting chamber
- buồng tích bụi
- dynamic test chamber
- buồng thử nghiệm tải động
- echo chamber
- buồng dội
- echo chamber
- buồng vang
- eddy chamber
- buồng xoáy
- engaging chamber
- buồng nạp liệu
- engaging chamber
- buồng vào
- engine combustion chamber
- buồng đốt của động cơ
- environmental chamber
- buồng điều hòa khí hậu
- environmental chamber
- buồng khí hậu
- environmental chamber
- buồng mô phỏng môi trường
- environmental chamber
- buồng môi trường
- environmental chamber
- buồng thử nghiệm môi sinh
- evacuate chamber
- buồng chân không
- evacuated chamber
- buồng chân không
- evaporating chamber
- buồng bay hơi
- evaporator chamber
- buồng bay hơi
- exhaust chamber
- buồng hút
- exhaust chamber
- buồng hút (không khí thải)
- exhaust chamber
- buồng xả
- expansion chamber
- buồng giãn nở
- explosion chamber
- buồng nổ
- explosive chamber
- buồng nổ
- fan chamber
- buồng quạt
- faraday chamber
- buồng iôn hóa
- filtration chamber
- buồng lọc
- fire chamber
- buồng đốt
- fireball combustion chamber
- buồng cháy dạng cầu
- fission ionization chamber
- buồng iôn hóa phân hạch
- flame-chamber
- buồng đốt
- flash chamber
- buồng đốt
- flash chamber
- buồng phun
- flash freezing chamber
- buồng kết đông cực nhanh
- flash freezing chamber
- buồng kết đông siêu nhanh
- float chamber
- buồng nổi
- float chamber
- buồng phao
- float chamber
- hộp phao, buồng phao
- float chamber or US float bowl
- buồng phao
- flushing chamber
- buồng phun rửa, khoang phun rửa
- foam chamber
- buồng bọt
- foam mixing chamber
- buồng trộn bọt
- food storage refrigerated chamber
- buồng giữ lạnh thực phẩm
- freezer chamber
- buồng kết đông
- freezing chamber
- buồng kết đông
- freezing chamber
- buồng ướp lạnh
- gamma-chamber
- buồng gama
- gate chamber
- buồng âu
- gate chamber floor
- sàn buông cửa (âu)
- grit chamber
- buồng lọc sạn
- hardening chamber
- buồng tôi
- heat chamber
- buồng đốt nóng
- heated digestion chamber
- buồng tiêu hóa tăng nhiệt
- heating chamber
- buồng đốt
- heating chamber
- buồng gia nhiệt
- heating chamber
- buồng nhiệt
- heating chamber
- buồng nung
- heating chamber
- buồng sưởi
- heating system distribution chamber
- buồng phân phối của mạng lưới nhiệt
- hemispherical combustion chamber
- buồng cháy có hình bán cầu
- hemispherical combustion chamber
- buồng đốt hình bán cầu
- high-pressure chamber
- buồng áp lực cao
- humid chamber
- buồng gia ẩm
- humid chamber
- buồng làm ẩm
- humidifying chamber
- buồng gia ẩm
- humidifying chamber
- buồng làm ẩm
- humidity control chamber
- buồng kiểm soát độ ẩm
- ignition chamber
- buồng cháy
- ignition chamber
- buồng đốt
- impeller chamber
- buồng bánh cánh quạt
- influent chamber
- buồng đưa nước vào
- inlet chamber
- buồng cấp (vào)
- inlet chamber
- buồng để không khí vào
- inlet chamber
- buồng hút
- inlet chamber
- buồng nạp
- inspection chamber
- buồng kiểm tra
- intake chamber
- buồng hút
- ionisation chamber
- buồng iôn hóa
- ionization chamber
- buồng iôn hóa
- irradiation chamber
- buồng chiếu xạ
- jet chamber
- buồng phun
- jointing chamber
- buồng nối
- land lock chamber
- buồng âu gần bờ
- lock chamber
- buồng âu
- lock chamber
- buồng âu thuyền
- lock chamber
- buông cửa van
- low-pressure chamber
- buồng áp suất thấp
- low-pressure chamber
- khoang [buồng] áp suất thấp
- low-temperature chamber
- buồng (ở) nhiệt độ thấp
- main combustion chamber
- buồng cháy chính
- marine cold chamber
- buồng lạnh hàng hải
- marine cold chamber
- buồng lạnh trên tàu thủy
- marine cold chamber (room)
- buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy)
- marine freezing chamber
- buồng kết đông hàng hải
- melting chamber
- buồng nóng chảy
- melting chamber
- buồng tan đá
- mixing chamber
- buồng hỗn hợp
- mixing chamber
- buồng trộn
- moist chamber
- buồng ẩm
- narrow-gap chamber
- buồng khe hẹp
- outlet chamber
- buồng ra
- ozonizing chamber
- buồng ôzôn hóa
- packing chamber
- buồng đóng gói hàng
- pancake-shaped annular chamber
- buồng vành khuyên dạng bánh kếp
- pent-roof combustion chamber
- buồng cháy kiểu vát nghiêng
- pilot pressure chamber
- buồng điều khiển tăng áp
- plenum chamber
- buồng phân phối không khí
- plenum chamber
- buồng tăng áp lực gió
- plenum chamber
- buồng thông gió
- plenum chamber
- buồng trộn không khí
- plenum chamber (space)
- buồng phân phối
- poor liquid chamber
- buồng dung dịch loãng
- postcombustion chamber
- buồng đốt sau
- pre-combustion chamber engine
- động cơ có buồng đốt trước
- pre-compression chamber
- buồng nén phụ (2 kỳ)
- precombustion chamber
- buồng cháy trước
- precombustion chamber
- buồng đốt trước
- precombustion chamber
- buồng đốt trước (động cơ đốt trong)
- precooling chamber
- buồng lạnh sơ bộ
- precooling chamber
- buồng làm lạnh sơ bộ
- precooling chamber
- buồng làm lạnh trước
- precuring chamber
- buồng động kết sơ bộ
- prefermentation chamber
- buồng lên men sơ bộ
- pressure chamber
- buồng (đúc) áp lực
- pressure chamber
- buồng áp lực
- pressurized chamber
- buồng tạo áp
- priming chamber
- buồng khởi động
- projection chamber
- buồng vết chiếu
- proportional chamber
- buồng tỷ lệ
- pulverizing chamber
- buồng nghiền bột
- pump chamber
- buồng máy bơm
- pumping chamber
- buồng bơm
- quenching chamber
- buồng tôi
- quiescent chamber
- buồng lặng (không xoáy)
- radiation chamber
- buồng chiếu xạ
- rapid-chilling chamber
- buồng làm lạnh nhanh
- reaction chamber
- buồng phản ứng
- reducing chamber
- buồng giảm áp
- reducing chamber
- buồng hoàn nguyên
- refrigerant chamber
- buồng chứa môi chất lạnh
- refrigerated products chamber
- buồng bảo quản sản phẩm lạnh
- refrigerated] products chamber
- buồng bảo quản lạnh (sản phẩm)
- refrigerating chamber
- buồng lạnh
- refrigeration chamber
- buồng ướp lạnh
- regenerative chamber
- buồng hoàn nhiệt
- regenerative chamber
- buồng tái sinh
- resonant chamber
- buồng cộng hưởng
- resonant chamber switch
- chuyển mạch buồng cộng hưởng
- reverberation chamber
- buồng dội
- reverberation chamber
- buồng vang
- reversing chamber
- buồng đảo chiều
- rich liquid chamber
- buồng chất lỏng đậm đặc
- rich liquid chamber
- buồng dung dịch đậm đặc
- river lock chamber
- buồng du thuyền
- roasting chamber
- buồng thiêu
- rolling stock test chamber
- buồng thử nghiệm toa xe
- salt spray chamber
- buồng phun muối (thử nghiệm xe)
- sampling chamber
- buồng lấy mẫu
- secondary combustion chamber
- buồng đốt sau
- secondary combustion chamber
- buồng đốt thứ cấp
- secondary combustion chamber
- buồng đốt vét
- sediment chamber
- buồng lắng cặn
- settling chamber
- buồng lắng
- settling chamber
- buồng lắng bụi
- sewage distribution chamber
- buồng phân phối nước thải
- sewage inlet chamber
- buồng thu nhận nước thải
- side antrance chamber
- buồng có lối vào phía bên
- silencing chamber
- buồng khử âm
- simulation chamber
- buồng mô phỏng
- simulation chamber
- buồng thử nghiệm
- slide valve chamber
- buồng điều khiển van
- sludge chamber
- buồng lắng (cặn)
- sluice chamber
- buồng âu
- sluice-gate chamber
- buồng cửa âu
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
- smoke chamber
- ống khói// buồng khói
- soaking chamber
- buồng ngâm tẩm
- sound-absorbing chamber
- buồng tiêu âm
- spark chamber
- buông tia lửa
- spark chamber
- buồng tia lửa điện
- spark chamber
- buồng triệt lửa
- spherical combustion chamber
- buồng cháy hình cầu
- spiral chamber
- buông hình xoắn ốc
- spray chamber
- buồng phun (mưa)
- standardized ring chamber diaphragm
- điapham buồng tròn chuẩn hóa
- static pressure chamber
- buồng áp suất tĩnh
- steam chamber
- buồng hơi (nước)
- storage chamber
- buồng chứa (chất thải phóng xạ)
- storage chamber
- buồng tiết kiệm nước (mỗi lần tàu thuyền qua âu)
- straining chamber
- buồng lọc
- streamer chamber
- buồng strimơ
- streamer chamber
- buồng tai chớp
- strong liquid chamber
- buồng dung dịch đậm dặc
- strong liquid chamber
- buồng dung dịch đậm đặc
- suction chamber
- buồng hút
- surge chamber
- buồng điều áp
- surge chamber
- buồng ổn định (dòng chảy)
- surge tank with expansion chamber
- buồng điều áp hai ngăn
- swirl chamber
- buồng cháy xoáy lốc
- temperature chamber
- buồng nhiệt
- temperature chamber
- buồng ổn nhiệt
- test chamber
- buồng mô phỏng
- test chamber
- buồng thử nghiệm
- testing chamber
- buồng thử điện
- testing chamber
- buồng thử nghiệm
- thermal chamber
- buồng nhiệt
- thermal chamber
- buồng ổn nhiệt
- thermal test chamber
- buồng thử nghiệm nhiệt
- thermal vacuum chamber
- buông chân không nhiệt
- thermoelectric chamber
- buồng nhiệt điện
- thermostatic chamber
- buồng nhiệt
- thermostatic chamber
- buồng ổn nhiệt
- timber drying chamber
- buồng sấy gỗ
- turbine chamber
- buồng để tuabin
- turbine chamber
- buồng tuabin
- turbine chamber of the closed system
- buồng tuabin thuộc hệ khép kín
- turbulence chamber
- buồng đốt tạo xoáy
- turbulence combustion chamber
- buồng đốt tạo xoáy
- twin swirl combustion chamber
- buồng cháy với hai đường xoáy lốc
- vacuum capsule or chamber
- buồng áp thấp trong delco
- vacuum chamber
- buồng chân không
- vacuum freezing chamber
- buồng kết đông chân không
- valve chamber
- buồng van
- vaporating chamber
- buồng bốc hơi
- vent chamber
- buồng thông gió
- ventilating chamber
- buồng thông gió
- volute chamber
- buồng hình xoắn ốc
- volute chamber
- buồng xoắn (bơm ly tâm)
- volute chamber
- buồng xoáy ốc
- volute chamber
- buồng xoáy trôn ốc (của tuabin)
- vortex chamber
- buồng xoáy
- vortex cold chamber
- buồng lạnh ống xoáy
- vortex refrigerated chamber
- buồng lạnh ống xoáy
- vortex refrigerating chamber
- buồng lạnh ống xoáy
- warming chamber
- buồng giữ nhiệt (bảo ôn)
- washing chamber
- buồng rửa
- water-supply chamber
- buồng cấp nước
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng loãng
- weak liquid chamber
- buồng chất lỏng nghèo
- weak liquid chamber
- buồng dung dịch loãng
- wedge combustion chamber
- buồng cháy dạng hình nêm
- wedge-type combustion chamber
- buồng đốt hình nêm
- wide gap chamber
- buồng khe rộng
- Wilson cloud chamber
- buồng đục Wilson
- Wilson cloud chamber
- buồng sương Wilson
- wilson could chamber
- buồng sương
- Wilson could chamber
- buồng Wilson
- wire chamber
- buồng dây
- working chamber
- buồng làm việc (ở ghế chìm)
buồng cháy
- fireball combustion chamber
- buồng cháy dạng cầu
- hemispherical combustion chamber
- buồng cháy có hình bán cầu
- main combustion chamber
- buồng cháy chính
- pent-roof combustion chamber
- buồng cháy kiểu vát nghiêng
- precombustion chamber
- buồng cháy trước
- spherical combustion chamber
- buồng cháy hình cầu
- swirl chamber
- buồng cháy xoáy lốc
- twin swirl combustion chamber
- buồng cháy với hai đường xoáy lốc
- wedge combustion chamber
- buồng cháy dạng hình nêm
hố
hốc
khoang
- access chamber
- khoang nhận
- carburetor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburetor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- khoang phao bộ chế hòa khí
- carburettor float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- checker chamber
- khoang có tường ô gạch
- cold chamber
- khoang làm lạnh
- compression chamber
- khoang nén
- decompression chamber
- khoang giảm áp
- diversion chamber
- khoang biến đổi
- environmental test chamber
- khoang thử môi trường
- evaporator chamber
- khoang bay hơi
- fiber precipitation chamber
- khoang lắng xơ
- fire chamber
- khoang đốt (nồi hơi)
- float chamber
- khoang phao cacbuaratơ
- flotation chamber
- khoang thuyền nổi (vớt dầu)
- flushing chamber
- buồng phun rửa, khoang phun rửa
- gate chamber
- khoang âu
- gate chamber
- khoang chắn
- inlet chamber
- khoang hút (bơm)
- inlet chamber
- khoang nạp
- lead-chamber process
- quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric
- lock chamber
- khoang âu thuyền
- lock chamber
- khoang âu
- lock chamber
- khoang cửa cống
- low-pressure chamber
- khoang [buồng] áp suất thấp
- low-pressure chamber
- khoang áp suất thấp
- mixing chamber
- khoang nhào trộn
- open flume turbine chamber
- khoang tuabin máng dẫn hở
- pressure chamber
- khoang áp lực
- rubbish collection chamber
- khoang thu rác
- rubbish collection chamber
- khoang gom rác
- sediment chamber
- khoảng lắng cặn
- settling chamber
- khoang lắng
- slag chamber
- khoang chứa xỉ
- sluice chamber
- khoang âu
- steam chamber
- khoang hơi nước
- storm-water discharge chamber
- khoang thoát nước mưa
- trench chamber
- khoang thoát nước (thi công)
- underground chamber
- khoang cáp ngầm
- ventilation chamber
- khoang thông gió
- vortex chamber
- khoang xoáy
- water pipe manifold chamber
- khoang điều khiển cấp nước
ngăn
- air chamber
- ngăn chứa hơi
- battery chamber
- ngăn chứa pin
- box chamber
- ngăn hộp
- carburetor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- chamber filter press
- ngăn ép lọc
- chamber filter press
- máy ép lọc chia ngăn
- chamber kiln
- lò ngăn
- chamber, air
- ngăn chứa hơi
- diaphragm chamber
- buồng màng ngăn
- fermentation chamber
- ngăn lên men
- filtration chamber
- ngăn lọc
- float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- gun with pneumatic chamber
- ống bơm có ngăn khí ép
- inlet chamber
- ngăn nạp
- inlet chamber
- ngăn nhập
- inspection chamber
- ngăn kiểm tra
- intake chamber
- ngăn dẫn nước
- mixing chamber
- ngăn trộn
- oven chamber
- ngăn lò
- sludge dewatering chamber
- ngăn khử nước cặn lắng
- surge tank with expansion chamber
- buồng điều áp hai ngăn
- two-chamber surge tank
- bể điều áp hai ngăn
- valve chamber
- ngăn van
- valve chamber
- ngăn xupap
- valve chamber
- ngăn xuppap
hầm
phòng
- anechoic chamber
- phòng điếc
- anechoic room (anechoicchamber)
- phòng không có âm vang
- aneroid chamber
- hộp phong vũ biểu
- bleaching powder chamber
- phòng clo hóa vôi
- chamber (ofcommerce)
- phòng thương mại
- chamber (room)
- phòng lớn
- chamber acid
- axit phòng chì
- chamber crystals
- tinh thể phòng chì
- chamber process
- phương pháp phòng chì
- convection chamber
- phòng đối lưu
- cooling chamber
- phòng làm lạnh
- cooling chamber
- phòng lạnh
- correction chamber
- phòng (buồng) hiệu chỉnh
- curing chamber
- phòng lưu hóa
- echo chamber
- phòng vang
- echo chamber
- phòng vọng
- electrolysis chamber
- phòng điện phân
- environmental chamber
- buồng mô phỏng môi trường
- flushing chamber
- phòng phun nước rửa
- food storage refrigerated chamber
- phòng bảo quản lạnh thực phẩm
- glazing chamber
- phòng phủ băng (bề mặt)
- ground-check chamber
- phòng kiểm soát mặt đất
- high-pressure chamber
- phòng cao áp
- lead chamber
- phòng chì
- mixing chamber
- phòng hòa khí
- mixing chamber
- phòng trộn
- mixing chamber
- phòng trộn, hòa khí
- oil expansion chamber
- bình dầu phòng nở
- oxidizing chamber
- phòng ôxi hóa
- plenum chamber (space)
- phòng hòa trộn
- radiation chamber
- phòng chiếu xạ
- refrigerating chamber
- phòng lạnh
- reverberation chamber
- phòng vang
- simulation chamber
- buồng mô phỏng
- sludge chamber
- phòng lắng
- space simulation chamber
- phòng mô phỏng vũ trụ
- spray chamber
- phòng phun
- steam chamber
- phòng hơi
- storage chamber
- buồng chứa (chất thải phóng xạ)
- test chamber
- buồng mô phỏng
- tower chamber
- phòng kiểu tháp
- turbulence chamber
- phòng xoáy lốc
- washing chamber
- phòng rửa
thân quặng
tủ
Kinh tế
buồng
phòng
- American Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Mỹ
- aspirating chamber
- phòng hô hấp
- aspirating chamber
- phòng hút
- atomizing chamber
- phòng có bụi
- atomizing chamber
- phòng phun bụi
- bleeding chamber
- phòng tẩy huyết
- bottling chamber
- phòng rót
- calf cleaning chamber
- phòng rửa da thịt bê
- calf washing chamber
- phòng rửa da con thịt bê
- Canadian Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Ca-na-đa
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chamber de Commerce international
- phòng Thương mại Quốc Tế
- chamber of commerce
- phòng thương mại
- chamber of commerce and industry
- Phòng thương mại và Công nghiệp
- chamber of shipping
- phòng hàng vận
- China Chamber of International Commerce
- phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
- climatic chamber
- phòng điều hòa khí hậu
- cold chamber
- phòng lạnh
- cold-chamber laboratory
- phòng thí nghiệm lạnh
- condensing chamber
- phòng ngưng tụ
- conditioning chamber
- phòng điều hòa không khí hậu
- deposit chamber
- phòng làm lắng
- drying chamber
- phòng sấy
- filter chamber
- phòng lọc
- flash chamber
- phòng bốc hơi
- foam collecting chamber
- phòng gom bột
- freezing chamber
- phòng lạnh đông
- frozen products chamber
- phòng bảo quản các sản phẩm làm lạnh
- fumigation chamber
- phòng phun khói
- gas chamber
- phòng gây mê gia súc
- grinding chamber
- phòng nghiền
- heat chamber
- phòng nhịêt
- hot-air chamber
- phòng không khí nóng
- immobilizing chamber
- phòng cố định
- International Chamber of Commerce
- phòng thương mại quốc tế
- international chamber of shipping
- văn phòng Vận tải Biển Quốc tế
- ionization chamber
- phòng gây mê gia súc
- Junior Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce members
- Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
- London chamber of commerce
- Phòng thương mại Luân Đôn
- mixing chamber
- phòng trộn
- Norwegian Chamber of Commerce
- Phòng Thương Mại Na Uy
- Norwegian chamber of Commercec
- Phòng Thương mại Na Uy
- plenum chamber
- phòng điều hòa không khí
- plenum chamber
- phòng quạt khí nén
- plenum chamber
- phòng trộn khí
- pre-cooling chamber
- phòng làm lạnh sơ bộ
- radiation chamber
- phòng chiếu xạ
- receiving chamber
- phòng thu nhận
- refrigerating chamber
- phòng làm lạnh
- scalding chamber
- phòng nhúng nước sôi
- sediment chamber
- phòng kết tủa
- separation chamber
- phòng tách lọc
- settling chamber
- phòng lắng
- settling chamber
- phòng lắng cặn
- smoke chamber
- phòng hun khói
- spray chamber
- phòng phun mù
- steam chamber
- phòng hơi
- sterilizing chamber
- phòng thanh trùng
thùng
Địa chất
buồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alcove , antechamber , apartment , bedchamber , bedroom , box , case , cavity , cell , chest , container , cubicle , enclosure , flat , hall , hollow , lodging , pocket , room , socket , assembly , council , legislature , organization , representatives , area , atrium , berth , bin , bower , caisson , camarilla , camera , cave , compartment , concameration , crypt , cubbyhole , cubiculum , division , kiva , parlor , receptacle , solar , space , vault , vestibule
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chamber, air
buồng hơi, ngăn chứa hơi, -
Chamber, combustion
buồng nổ, -
Chamber-and-pillar method
Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột, -
Chamber-pot
/ ´tʃeimbə¸pɔt /, danh từ, chậu đựng nước tiểu trong phòng, -
Chamber (of commerce)
phòng thương mại, -
Chamber (of lock)
buồng âu, -
Chamber (room)
đại sảnh, phòng lớn, -
Chamber (service access)
buồng, -
Chamber acid
axit phòng chì, -
Chamber blast
nổ sập trong hầm lò, Địa chất: nổ sập trong hầm lò, -
Chamber brick
gạch chịu lửa, -
Chamber charge
mìn buồng, mìn hộp, -
Chamber combustion
Địa chất: buồng nổ, -
Chamber concert
Danh từ: buổi hoà nhạc trong phòng, -
Chamber construction
công trình, -
Chamber counsel
Danh từ: luật sư cố vấn, cố vấn pháp luật tư nhân, -
Chamber cover
nắp giếng quan sát, -
Chamber crystals
tinh thể phòng chì, -
Chamber de Commerce international
phòng thương mại quốc tế, -
Chamber drier
buồng sấy, thiết bị sấy dạng phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.