- Từ điển Anh - Việt
Believer
Nghe phát âmMục lục |
/bi´li:və/
Thông dụng
Danh từ
Người tin, tín đồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptor , adherent , apostle , canonist , convert , devotee , disciple , doctrinaire , dogmatist , follower , freak , orthodox , prophet , proselyte , religionist , religious person , supporter , upholder , zealot , admirer
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Believing
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming... -
Belike
/ bi´laik /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng, -
Belisha beacon
Danh từ: cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của... -
Belite
bột quét (màu) trắng, -
Belite slurry
bột belit, -
Belittle
/ bi´litl /, Ngoại động từ: làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường,... -
Belittlement
/ bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation... -
Belittling
Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị... -
Belize
Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích:... -
Bell
/ belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa... -
Bell's inequality
bất đẳng thức bell, -
Bell's tackle
palăng bell, -
Bell-and-hopper
phễu cấp liệu, -
Bell-and-spigot joint
sự nối bằng ống loe, khớp ống lồng, -
Bell-and spigot joint
sự nối bằng đầu đực đầu cái, -
Bell-bearing oil
dầu vòng bi, -
Bell-bottomed
/ ´bel¸bɔtəmd /, tính từ, (nói về quần) ống loe, -
Bell-bottoms
Danh từ: quần ống loe, -
Bell-boy
/ ´bel¸bɔi /, danh từ, người trực tầng (ở khách sạn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.