- Từ điển Anh - Việt
Bellows
Nghe phát âmMục lục |
/´belouz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Ống bễ; ống thổi
Ống gió (đàn, đạp hơi)
Phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
áo xếp
ống quạt (gió)
Xây dựng
bễ (thổi lò)
hộp gói
Kỹ thuật chung
bễ
bệ
bễ thợ rèn
bễ thổi lò
hộp xếp
ống gió
ống xếp
ống thổi
ống thổi gió
phao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bellows-type folding camera
máy ảnh gấp kiểu hộp xếp, -
Bellows attachment
vành gắn hộp xếp, -
Bellows camera
máy ảnh gắn hộp xếp, -
Bellows covering
nắp hộp xếp, -
Bellows expansion joint
khớp giãn ống, -
Bellows expansion piece
thiết bị bù kiểu ống thổi, -
Bellows extension
độ giãn hộp xếp, -
Bellows frame
khung hộp xếp, -
Bellows gage
calip kiểu hộp xếp, dưỡng đo kiểu hộp xếp, -
Bellows gauge
calip kiểu hộp xếp, dưỡng đo kiểu hộp xếp, -
Bellows joint
khớp ống xếp, -
Bellows pressure gauge
áp kế kiểu hộp xếp, -
Bellows pump
bơm bễ, bơm xi phông, bơm xi phông, -
Bellows seal
sự đệm kín xifông, nêm tròn chận đầu trục, đệm kín kiểu hộp xếp, đệm kín xi phông, -
Bellows shutter
cửa sập hộp xếp, -
Bellows sound
tiếng ống bễ, -
Bellows value
van cửa gió, -
Bellows valve
van bễ, van hộp xếp, van hình chuông, -
Bellpull
Danh từ: dây chuông, -
Bells
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.