- Từ điển Anh - Việt
Bench table
Xây dựng
bàn vận hành
Giải thích EN: A work bench..Giải thích VN: Một bàn vận hành.
mặt băng
Giải thích EN: A course of masonry that forms a seat, table, or bench at the foot of an interior wall around a column.Giải thích VN: Một hàng gạch xây tạo thành một ghế ngồi, một cái bàn hoặc một ghế dài tại chân một bức tường.
Xem thêm các từ khác
-
Bench test
sự thử trên giá, sự thử trên máy, Hóa học & vật liệu: thử trên bàn, -
Bench tests
loại thí nghiệm trên bệ, loại thí nghiệm trên giá, -
Bench top sink
chậu rửa có bệ phẳng, -
Bench trials
loại thí nghiệm trên bệ, -
Bench vice
ê tô gắn bàn, ê tô thợ mộc, ê tô bàn thợ, mỏ cặp thợ mộc, ê tô (để) bàn, êtô để bàn, -
Bench wall
mố cầu vòm, -
Bench warrant
Danh từ: trát bắt (của toà án), -
Benchboard
/ ´bentʃ¸bɔ:d /, Xây dựng: ê tô bàn thợ, Kỹ thuật chung: bàn điều... -
Benched
/ ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm, -
Benched excavation
hố đào kiểu bậc thang, -
Benched foundation
nền (có) bậc, móng (có) bậc, móng có bậc, móng giật cấp, -
Benches
, -
Benching
gia công sửa nguội, khai đào theo bậc, hệ bậc, cấp [sự đào giật cấp], bậc, -
Benching of slopes
đào thoải bờ dốc, -
Benchmark
/ ´bentʃ¸ma:k /, Danh từ: dấu làm chuẩn, Điểm chuẩn, tiêu chuẩn, chuẩn mực, Động... -
Benchmark (test)
thử tiêu chuẩn, -
Benchmark Interface Format (BIF)
khuôn giao diện chuẩn, -
Benchmark Timing Methodology (BTM)
hệ phương pháp định thời chuẩn, -
Benchmark price
giá chuẩn, giá tham khảo, -
Benchmark problem
bài toán điểm chuẩn, bài toán điểm mốc, bài toán định chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.