- Từ điển Anh - Việt
Bent rod
Xem thêm các từ khác
-
Bent section
phần uốn cong, đoạn uốn cong, -
Bent shaft
trục khuỷu, -
Bent shank nut tap
tarô đuôi cong, -
Bent spanner
chìa vặn cán cong, chìa vặn đầu cong, chìa vặn đấu xiên, clê có khuỷu, chìa vặn cong, chìa vặn hình chữ s, chìa vặn trục... -
Bent steel
thép uốn cong, -
Bent tile
ngói móng, ngói cong, ngói máng, -
Bent tool
dao đầu cong, -
Bent tube
khuỷu ống, -
Bent tube boiler
nồi hơi ống cong, -
Bent up bar
thanh cốt thép bị uốn cong về phía trên, -
Bent wood
gỗ làm cong, gỗ uốn cong, -
Bent wrench
chìa vặn hình chữ x, -
Benthamism
/ ´benθə¸mizəm /, Danh từ: thuyết ben-tam, thuyết vị lợi, -
Benthamite
/ ´benθə¸mait /, danh từ, người vị lợi, -
Benthic
/ ´benθik /, -
Benthic zone
vùng đáy (biển), -
Benthos
/ ´benθɔs /, Danh từ: (sinh vật học) sinh vật đáy, -
Bentley's Complete Phrases
toàn biên hệ mật mã điện báo bentley, -
Bentley's Second Phrases
hệ mật mã điện báo bộ hai bentley, -
Bentley-Galloway discriminator
bộ phận tách bentley-galloway, bộ tách phụ tải bentley-gallway,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.