- Từ điển Anh - Việt
Berkeleian
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc học thuyết Bec-cơ-lây (chỉ cái gì giác quan tiếp nhận trực tiếp mới tồn tại)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Berkeley Design Technology (BDT)
công nghệ thiết kế berkeley, -
Berkeley Integrated Audio Software (BIAS)
phần mềm âm thanh tích hợp berkeley, -
Berkeley Internet Name Domain (BIND)
miền tên internet berkeley, -
Berkeley Quality Software (BQS)
phần mềm chất lượng cao berkeley, -
Berkeley Roundtable on the International Economy (BRIE)
hội nghị bàn tròn berkeley về kinh tế thế giới, -
Berkeley Software Distribution (BSD)
phân bố phần mềm berkeley, -
Berkelium
/ ´berkliəm /, Danh từ: (hoá học) bec-ke-li, -
Berkshire
Danh từ: giống lợn đen có đốm trắng, -
Berl saddle
bệ berl, -
Berlin
/ bə:´lin /, danh từ, xe ngựa có mui bốn bánh hai chỗ ngồi, xe ô tô hòm, -
Berlin blue
màu xanh phổ, thuốc xanh phổ, prussian blue, -
Berlina
gỗ bêlina, -
Berlinblue
prussianblue, -
Berliner blood sausage
xúc xích berlin tiết (tiết lợn nghiền nhỏ), -
Berliner ham-style sausage
xúc xích berlin dạng giăm bông nghiền nhỏ, -
Berliner smoked sausage
xúc xích berlin, -
Berm
/ bə:m /, Danh từ, cũng berme: con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy, Cơ... -
Berm (e)
bờ thềm trên mặt nước, cơ đập, cơ đê, bờ (giữ nước), bờ bảo hộ, bờ bảo vệ, -
Berm ditch
hào, rãnh, rãnh tiêu nước, rãnh tiêu nước, -
Berme
Địa chất: tầng (đai), bờ bảo vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.