- Từ điển Anh - Việt
Berlina
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
gỗ bêlina
Giải thích EN: The durable, pale brown wood of the trees of the Berlinia species of West Africa, used for decorative fittings and heavy structural work.Giải thích VN: Loại gỗ bền, màu nâu nhợt của cây thuộc họ Berlinia có nguồn gốc từ Nam Phi; được dùng làm đồ trang trí và công việc mang tính chất kiến trúc nặng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Berlinblue
prussianblue, -
Berliner blood sausage
xúc xích berlin tiết (tiết lợn nghiền nhỏ), -
Berliner ham-style sausage
xúc xích berlin dạng giăm bông nghiền nhỏ, -
Berliner smoked sausage
xúc xích berlin, -
Berm
/ bə:m /, Danh từ, cũng berme: con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy, Cơ... -
Berm (e)
bờ thềm trên mặt nước, cơ đập, cơ đê, bờ (giữ nước), bờ bảo hộ, bờ bảo vệ, -
Berm ditch
hào, rãnh, rãnh tiêu nước, rãnh tiêu nước, -
Berme
Địa chất: tầng (đai), bờ bảo vệ, -
Berming
sự làm cơ, -
Bermuda
béc-muy-đa (tên nước, thủ đô: ha-min-tơn), -
Bermuda Agreement
thỏa ước bermuda, -
Bermuda asphalt
atphan bermuda, atfan becmut, -
Bermuda grass
có gà cynodon dactylon, -
Bermuda plan
suất giá bp, suất giá kiểu bermuda, -
Bermudagrass
có gà cynodon dactylon, -
Berne Convention
công ước berne (về bản quyền, 1886), -
Berne key
chìa khóa berme, -
Berne rectangle
hình chữ nhật berme, -
Bernicle goose
như barnacle goose, -
Bernouilli's hypothesis
giả thiết mặt cắt phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.