- Từ điển Anh - Việt
Besetment
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Xem beset
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Besetting
/ bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết -
Beshrew
/ bi´ʃru: /, Động từ, (từ cổ) mắng mỏ, -
Besiclometer
dụng cụ đo trán, -
Beside
/ bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng... -
Beside-engine cab
buồng lái cạnh động cơ, -
Besides
/ bi´saidz /, Phó từ: ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, Giới từ:... -
Besiege
/ bi´si:dʒ /, Ngoại động từ: (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu... -
Besiegement
Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment -
Besieger
/ bi´si:dʒə /, danh từ, người bao vây, -
Beslaver
Ngoại động từ: bợ đỡ, liếm gót, -
Beslobber
Ngoại động từ: làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để, -
Beslubber
như besmear, -
Besmear
/ bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa:... -
Besmirch
/ bi´smə:tʃ /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm lem luốc, (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,... -
Besnier prurigo
ngứasẩn besnier , eczema thể tạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.