- Từ điển Anh - Việt
Besmirch
Nghe phát âmMục lục |
/bi´smə:tʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bôi bẩn, làm lem luốc
(nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- befoul , besmear , bespatter , cloud , denigrate , dirty , smear , smudge , smut , soil , spatter , stain , sully , taint , tarnish , begrime , besoil , black , blacken , defile , smutch , blot , discolor , dishonor , slander
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Besnier prurigo
ngứasẩn besnier , eczema thể tạng, -
Besom
/ ´bi:zəm /, Danh từ: chổi sể, ( Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi),Besot
/ bi´sɔt /, ngoại động từ, làm mụ người, làm đần độn, Từ đồng nghĩa: verb, fuddleBesought
/ bi'sɔ:t /,Bespangle
/ bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb,...Bespatter
/ bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp,...Bespeak
ngoại động từ: Hình Thái từ: Nghĩa chuyên...Bespectacled
/ bi´spektəkəld /, Tính từ: Đeo kính,Bespoke
sản phẩm đặt trước, đặt làm riêng, hàng đặt trước,Besprent
/ bi´sprent /, tính từ, (thơ ca) rải rác, besprent with flowers, rải rác hoa (cánh đồng)Besprinkle
/ bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa:...Bessel's equation
phương trình betsen,Bessel function
hàm bessel, bessel function of the first kindBessel function of the first kind
hàm bessel loại một,Bessel function of zero order
hàm số bassel của hệ số zêrô,Bessemer converter
lò thổi bessemer, lò chuyển bessemer,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.