- Từ điển Anh - Việt
Betrunk stream
Xem thêm các từ khác
-
Bets
, -
Betted
, -
Bettement
cải tiến [sự cải tiến], -
Better
/ ´betə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .good): hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn,... -
Better-off
Tính từ: giàu có; khá giả, the better-off live in the older section of town, những người giàu có sống... -
Better-than-expected
Tính từ:, -
Better/worse still
Thành Ngữ:, better/worse still, thậm chí tốt hơn/tồi hơn -
Better Business Bureau
hội thiện doanh, văn phòng cải thiện kinh doanh, -
Better Business Bureaus
hội kinh doanh hoàn hảo hơn, -
Better be alone than in ill company
thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi -
Better be the head of a dog than the tail of a lion
Thành Ngữ:, better be the head of a dog than the tail of a lion, (t?c ng?) d?u gà còn hon duôi trâu -
Better half
Danh từ: (hài hước) người vợ, -
Better late than never
Thành Ngữ:, better late than never, muộn còn hơn không, có còn hơn không -
Better luck next time
Thành Ngữ:, better luck next time, thua keo này, bày keo khác -
Better the devil you know
Thành Ngữ:, better the devil you know, thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ -
Better wear out than rust out
Thành Ngữ:, better wear out than rust out, thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết... -
Bettered
, -
Betterment
/ ´betəmənt /, Danh từ: sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện, giá trị (bất động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.