- Từ điển Anh - Việt
Betterment
Nghe phát âmMục lục |
/´betəmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
Giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự hoàn chỉnh
Xây dựng
sự cải tạo (đất)
sự hiện đại hóa
Kỹ thuật chung
sự cải tiến
Kinh tế
sự cải thiện
tăng giá trị tự nhiên
- betterment levy
- thuế gia tăng giá trị tự nhiên
việc cải thiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advancement , amelioration , mastery , melioration , progress , prosperity , upgrading , amendment , upgrade , development , improvement , correction , promotion , reform , reformation , revision
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Betterment levy
thuế gia tăng giá trị tự nhiên, -
Betterment of land
sự cải tạo đất, -
Betterment of lands
sự cải tạo đất, -
Betterment tax
thuế tăng trị, -
Betterment work
công tác hoàn thiện, -
Betters
, -
Betterton-Kroll process
quy trình betterton-kroll, -
Betting
/ ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc, -
Betting-shop
Danh từ: văn phòng của người đánh cá ngựa, -
Bettor
/ ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player -
Betty
thanh đỡ khuôn, -
Betula
cây bulô, -
Between
/ bi'twi:n /, Giới từ: giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, Phó... -
Between-girl
như between-maid, -
Between-group variance
phương sai giữa các nhóm, -
Between-maid
Danh từ: cô hầu phụ, -
Between-the-lines entry
mục nhập giữa các dòng, -
Between (on) the horns of a dilemma
Giới từ: giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, Phó từ:... -
Between deck
khoảng giữa hai boong (tàu), -
Between deck tonnage
dung tích giữa hai khoang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.